Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/01/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/01/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/01/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,750 200 55,350 200
Vàng nữ trang 10K 21,150 84 23,150 84
Vàng nữ trang 14K 30,306 117 32,306 117
Vàng nữ trang 18K 39,517 150 41,517 150
Vàng nữ trang 24K 53,604 198 54,604 198
Vàng nữ trang 9999 54,450 300 55,150 200
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,050 200 56,650 200
SJC Bình Phước 56,030 200 56,670 200
SJC Cà Mau 56,050 200 56,670 200
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,050 200 56,670 200
SJC Hà Nội 56,050 200 56,670 200
SJC HCM 1-10L 56,050 200 56,650 200
SJC Huế 56,020 200 56,680 200
SJC Long Xuyên 56,070 200 56,700 200
SJC Miền Tây 56,050 200 56,650 200
SJC Nha Trang 56,050 200 56,670 200
SJC Quãng Ngãi 56,050 200 56,650 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,000 200 56,450 200
EXIMBANK 56,150 350 56,550 350
MARITIME BANK 55,350 750 56,600 700
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,000 150 56,500 250
TPBANK GOLD 56,000 250 56,650 250
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 55,900 200 56,650 250
DOJI HN 55,950 300 56,700 200
Mi Hồng 56,050 350 56,500 300
Phú Qúy SJC 56,100 200 56,600 200
PNJ Hà Nội 56,050 300 56,650 250
PNJ HCM 56,050 300 56,650 250
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá