Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/12/2022 | Ngày 10/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,200 100 | 54,200 100 | 53,100 | 54,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,545 42 | 22,545 42 | 20,503 | 22,503 |
Vàng nữ trang 14K | 29,460 58 | 31,460 58 | 29,402 | 31,402 |
Vàng nữ trang 18K | 38,429 75 | 40,429 75 | 38,354 | 40,354 |
Vàng nữ trang 24K | 51,868 99 | 53,168 99 | 51,769 | 53,069 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,900 100 | 53,700 100 | 52,800 | 53,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,450 150 | 67,250 150 | 66,300 | 67,100 |
SJC Bình Phước | 66,430 150 | 67,270 150 | 66,280 | 67,120 |
SJC Cà Mau | 66,450 150 | 67,270 150 | 66,300 | 67,120 |
SJC Đà Nẵng | 66,450 150 | 67,270 150 | 66,300 | 67,120 |
SJC Hà Nội | 66,450 150 | 67,270 150 | 66,300 | 67,120 |
SJC HCM 1-10L | 66,450 150 | 67,250 150 | 66,300 | 67,100 |
SJC Huế | 66,420 150 | 67,280 150 | 66,270 | 67,130 |
SJC Long Xuyên | 66,470 150 | 67,300 150 | 66,320 | 67,150 |
SJC Miền Tây | 66,450 150 | 67,250 150 | 66,300 | 67,100 |
SJC Nha Trang | 66,450 150 | 67,270 150 | 66,300 | 67,120 |
SJC Quãng Ngãi | 66,450 150 | 67,250 150 | 66,300 | 67,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,200 | 66,900 | 66,200 | 66,900 |
SCB | 66,300 | 67,500 | 66,300 | 67,500 |
TPBANK GOLD | 66,150 | 67,000 | 66,150 | 67,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,260 60 | 66,980 10 | 66,320 | 66,990 |
DOJI HCM | 66,200 | 67,000 | 66,200 | 67,000 |
DOJI HN | 66,150 | 67,000 | 66,150 | 67,000 |
Mi Hồng | 66,500 100 | 67,300 100 | 66,400 | 67,200 |
Phú Qúy SJC | 66,250 50 | 67,000 | 66,300 | 67,000 |
PNJ Hà Nội | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
PNJ HCM | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng