Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/12/2020 | Ngày 10/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,600 100 | 54,100 50 | 53,500 | 54,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,629 21 | 22,629 21 | 20,608 | 22,608 |
Vàng nữ trang 14K | 29,577 29 | 31,577 29 | 29,548 | 31,548 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 37 | 40,579 37 | 38,542 | 40,542 |
Vàng nữ trang 24K | 52,366 49 | 53,366 49 | 52,317 | 53,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 50 | 53,900 50 | 53,150 | 53,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,750 300 | 55,250 200 | 54,450 | 55,050 |
SJC Bình Phước | 54,730 300 | 55,270 200 | 54,430 | 55,070 |
SJC Cà Mau | 54,750 300 | 55,270 200 | 54,450 | 55,070 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,750 300 | 55,270 200 | 54,450 | 55,070 |
SJC Hà Nội | 54,750 300 | 55,270 200 | 54,450 | 55,070 |
SJC HCM 1-10L | 54,750 300 | 55,250 200 | 54,450 | 55,050 |
SJC Huế | 54,720 300 | 55,280 200 | 54,420 | 55,080 |
SJC Long Xuyên | 54,770 300 | 55,300 200 | 54,470 | 55,100 |
SJC Miền Tây | 54,750 300 | 55,250 200 | 54,450 | 55,050 |
SJC Nha Trang | 54,740 300 | 55,270 200 | 54,440 | 55,070 |
SJC Quãng Ngãi | 54,750 300 | 55,250 200 | 54,450 | 55,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,600 50 | 55,100 50 | 54,550 | 55,050 |
EXIMBANK | 54,600 | 55,100 | 54,600 | 55,100 |
MARITIME BANK | 54,150 240 | 55,450 100 | 53,910 | 55,350 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,800 250 | 55,300 250 | 54,550 | 55,050 |
TPBANK GOLD | 54,550 150 | 55,200 120 | 54,400 | 55,080 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,620 20 | 55,100 20 | 54,600 | 55,080 |
DOJI HCM | 54,610 200 | 55,190 100 | 54,410 | 55,090 |
DOJI HN | 54,500 100 | 55,200 100 | 54,400 | 55,100 |
Mi Hồng | 54,700 50 | 55,100 50 | 54,750 | 55,150 |
Phú Qúy SJC | 54,600 50 | 55,100 | 54,550 | 55,100 |
PNJ Hà Nội | 54,650 200 | 55,200 100 | 54,450 | 55,100 |
PNJ HCM | 54,650 200 | 55,200 100 | 54,450 | 55,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng