Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/11/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/11/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/11/2022 | Ngày 10/11/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,400 1,100 | 54,400 1,100 | 52,300 | 53,300 |
Vàng nữ trang 10K | 20,670 458 | 22,670 458 | 20,212 | 22,212 |
Vàng nữ trang 14K | 29,635 641 | 31,635 641 | 28,994 | 30,994 |
Vàng nữ trang 18K | 38,654 825 | 40,654 825 | 37,829 | 39,829 |
Vàng nữ trang 24K | 52,165 1,089 | 53,465 1,089 | 51,076 | 52,376 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,300 1,150 | 54,000 1,100 | 52,150 | 52,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,600 300 | 67,600 300 | 66,300 | 67,300 |
SJC Bình Phước | 66,580 300 | 67,620 300 | 66,280 | 67,320 |
SJC Cà Mau | 66,600 300 | 67,620 300 | 66,300 | 67,320 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 300 | 67,620 300 | 66,300 | 67,320 |
SJC Hà Nội | 66,600 300 | 67,620 300 | 66,300 | 67,320 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 300 | 67,600 300 | 66,300 | 67,300 |
SJC Huế | 66,570 300 | 67,630 300 | 66,270 | 67,330 |
SJC Long Xuyên | 66,620 300 | 67,650 300 | 66,320 | 67,350 |
SJC Miền Tây | 66,600 300 | 67,600 300 | 66,300 | 67,300 |
SJC Nha Trang | 66,600 300 | 67,620 300 | 66,300 | 67,320 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 300 | 67,600 300 | 66,300 | 67,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 100 | 67,200 100 | 66,300 | 67,100 |
SCB | 65,800 | 67,200 | 65,800 | 67,200 |
TPBANK GOLD | 66,500 200 | 67,500 200 | 66,300 | 67,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,520 210 | 67,480 300 | 66,310 | 67,180 |
DOJI HCM | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,300 | 67,300 |
DOJI HN | 66,500 200 | 67,500 200 | 66,300 | 67,300 |
Mi Hồng | 66,700 200 | 67,700 200 | 66,500 | 67,500 |
Phú Qúy SJC | 66,500 300 | 67,500 300 | 66,200 | 67,200 |
PNJ Hà Nội | 66,600 100 | 67,600 200 | 66,500 | 67,400 |
PNJ HCM | 66,600 100 | 67,600 200 | 66,500 | 67,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng