Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/11/2021 | Ngày 10/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,450 600 | 53,150 600 | 51,850 | 52,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,191 251 | 22,191 251 | 19,940 | 21,940 |
Vàng nữ trang 14K | 28,965 350 | 30,965 350 | 28,615 | 30,615 |
Vàng nữ trang 18K | 37,791 450 | 39,791 450 | 37,341 | 39,341 |
Vàng nữ trang 24K | 51,127 594 | 52,327 594 | 50,533 | 51,733 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,050 600 | 52,850 600 | 51,450 | 52,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 59,300 600 | 60,000 600 | 58,700 | 59,400 |
SJC Bình Phước | 59,280 600 | 60,020 600 | 58,680 | 59,420 |
SJC Cà Mau | 59,300 600 | 60,020 600 | 58,700 | 59,420 |
SJC Đà Nẵng | 59,300 600 | 60,020 600 | 58,700 | 59,420 |
SJC Hà Nội | 59,300 600 | 60,020 600 | 58,700 | 59,420 |
SJC HCM 1-10L | 59,300 600 | 60,000 600 | 58,700 | 59,400 |
SJC Huế | 59,270 600 | 60,030 600 | 58,670 | 59,430 |
SJC Long Xuyên | 59,320 600 | 60,050 600 | 58,720 | 59,450 |
SJC Miền Tây | 59,300 600 | 60,000 600 | 58,700 | 59,400 |
SJC Nha Trang | 59,300 600 | 60,020 600 | 58,700 | 59,420 |
SJC Quãng Ngãi | 59,300 600 | 60,000 600 | 58,700 | 59,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,350 650 | 60,000 750 | 58,700 | 59,250 |
EXIMBANK | 59,500 750 | 60,000 750 | 58,750 | 59,250 |
SCB | 59,100 450 | 59,700 550 | 58,650 | 59,150 |
TPBANK GOLD | 59,300 700 | 59,900 650 | 58,600 | 59,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 59,360 580 | 59,930 600 | 58,780 | 59,330 |
DOJI HCM | 59,300 600 | 59,900 600 | 58,700 | 59,300 |
DOJI HN | 59,300 700 | 59,900 650 | 58,600 | 59,250 |
Mi Hồng | 59,550 600 | 60,000 700 | 58,950 | 59,300 |
Phú Qúy SJC | 59,350 600 | 59,950 600 | 58,750 | 59,350 |
PNJ Hà Nội | 59,300 600 | 60,000 650 | 58,700 | 59,350 |
PNJ HCM | 59,300 650 | 60,000 700 | 58,650 | 59,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng