Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/11/2020 | Ngày 10/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,800 100 | 54,350 100 | 53,700 | 54,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,691 | 22,691 | 20,691 | 22,691 |
Vàng nữ trang 14K | 29,664 | 31,664 | 29,664 | 31,664 |
Vàng nữ trang 18K | 38,692 | 40,692 | 38,692 | 40,692 |
Vàng nữ trang 24K | 52,515 | 53,515 | 52,515 | 53,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,250 | 54,050 | 53,250 | 54,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,930 80 | 56,430 80 | 55,850 | 56,350 |
SJC Bình Phước | 55,910 80 | 56,450 80 | 55,830 | 56,370 |
SJC Cà Mau | 55,930 80 | 56,450 80 | 55,850 | 56,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,930 80 | 56,450 80 | 55,850 | 56,370 |
SJC Hà Nội | 55,930 80 | 56,450 80 | 55,850 | 56,370 |
SJC HCM 1-10L | 55,930 80 | 56,430 80 | 55,850 | 56,350 |
SJC Huế | 55,900 80 | 56,460 80 | 55,820 | 56,380 |
SJC Long Xuyên | 55,950 80 | 56,480 80 | 55,870 | 56,400 |
SJC Miền Tây | 55,930 80 | 56,430 80 | 55,850 | 56,350 |
SJC Nha Trang | 55,920 80 | 56,450 80 | 55,840 | 56,370 |
SJC Quãng Ngãi | 55,930 80 | 56,430 80 | 55,850 | 56,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,950 50 | 56,300 100 | 56,000 | 56,400 |
EXIMBANK | 55,950 | 56,250 | 55,950 | 56,250 |
MARITIME BANK | 55,600 150 | 56,800 150 | 55,450 | 56,650 |
Sacombank | 55,650 200 | 56,450 200 | 55,850 | 56,650 |
SCB | 55,550 550 | 56,250 200 | 56,100 | 56,450 |
TPBANK GOLD | 55,800 100 | 56,250 150 | 55,900 | 56,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,950 150 | 56,240 210 | 56,100 | 56,450 |
DOJI HCM | 55,810 | 56,390 50 | 55,810 | 56,440 |
DOJI HN | 55,800 | 56,250 150 | 55,800 | 56,400 |
Mi Hồng | 55,850 50 | 56,300 | 55,800 | 56,300 |
Phú Qúy SJC | 55,950 | 56,250 200 | 55,950 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 55,900 50 | 56,400 | 55,850 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,900 50 | 56,400 | 55,850 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng