Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/09/2021 | Ngày 10/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,650 50 | 51,550 50 | 50,700 | 51,600 |
Vàng nữ trang 10K | 19,523 21 | 21,523 21 | 19,544 | 21,544 |
Vàng nữ trang 14K | 28,032 29 | 30,032 29 | 28,061 | 30,061 |
Vàng nữ trang 18K | 36,591 38 | 38,591 38 | 36,629 | 38,629 |
Vàng nữ trang 24K | 49,443 49 | 50,743 49 | 49,492 | 50,792 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,250 50 | 51,250 50 | 50,300 | 51,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,600 | 57,300 | 56,600 | 57,300 |
SJC Bình Phước | 56,580 | 57,320 | 56,580 | 57,320 |
SJC Cà Mau | 56,600 | 57,320 | 56,600 | 57,320 |
SJC Đà Nẵng | 56,600 8,830 | 57,320 9,120 | 47,770 | 48,200 |
SJC Hà Nội | 56,600 | 57,320 | 56,600 | 57,320 |
SJC HCM 1-10L | 56,600 | 57,300 20 | 56,600 | 57,320 |
SJC Huế | 56,570 30 | 57,330 30 | 56,600 | 57,300 |
SJC Long Xuyên | 56,620 50 | 57,350 20 | 56,570 | 57,330 |
SJC Miền Tây | 56,600 20 | 57,300 50 | 56,620 | 57,350 |
SJC Nha Trang | 56,600 | 57,320 20 | 56,600 | 57,300 |
SJC Quãng Ngãi | 56,600 | 57,300 20 | 56,600 | 57,320 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,550 50 | 57,150 150 | 56,600 | 57,300 |
EXIMBANK | 56,900 300 | 57,450 250 | 56,600 | 57,200 |
SCB | 56,650 250 | 57,250 200 | 56,900 | 57,450 |
TPBANK GOLD | 56,600 2,100 | 57,750 2,150 | 54,500 | 55,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,900 2,520 | 57,520 2,940 | 54,380 | 54,580 |
DOJI HCM | 56,600 250 | 57,890 440 | 56,850 | 57,450 |
DOJI HN | 56,600 | 57,750 | 56,600 | 57,750 |
Mi Hồng | 56,950 50 | 57,250 270 | 56,900 | 57,520 |
Phú Qúy SJC | 56,650 50 | 57,650 240 | 56,600 | 57,890 |
PNJ Hà Nội | 56,800 200 | 57,600 150 | 56,600 | 57,750 |
PNJ HCM | 56,800 150 | 57,600 350 | 56,950 | 57,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng