Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/09/2020 | Ngày 10/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,900 50 | 54,550 50 | 53,950 | 54,600 |
Vàng nữ trang 10K | 20,475 20 | 22,775 20 | 20,495 | 22,795 |
Vàng nữ trang 14K | 29,481 29 | 31,781 29 | 29,510 | 31,810 |
Vàng nữ trang 18K | 38,542 37 | 40,842 37 | 38,579 | 40,879 |
Vàng nữ trang 24K | 52,213 49 | 53,713 49 | 52,262 | 53,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,450 50 | 54,250 50 | 53,500 | 54,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,950 100 | 56,650 100 | 56,050 | 56,750 |
SJC Bình Phước | 55,930 100 | 56,670 100 | 56,030 | 56,770 |
SJC Cà Mau | 55,950 100 | 56,670 100 | 56,050 | 56,770 |
SJC Đà Nẵng | 55,950 100 | 56,670 100 | 56,050 | 56,770 |
SJC Hà Nội | 55,950 100 | 56,670 100 | 56,050 | 56,770 |
SJC HCM 1-10L | 55,950 100 | 56,650 100 | 56,050 | 56,750 |
SJC Huế | 55,920 100 | 56,680 100 | 56,020 | 56,780 |
SJC Long Xuyên | 55,970 100 | 56,700 100 | 56,070 | 56,800 |
SJC Miền Tây | 55,950 100 | 56,650 100 | 56,050 | 56,750 |
SJC Nha Trang | 55,940 100 | 56,670 100 | 56,040 | 56,770 |
SJC Quãng Ngãi | 55,950 100 | 56,650 100 | 56,050 | 56,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 | 56,500 | 55,900 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,950 150 | 56,450 150 | 56,100 | 56,600 |
MARITIME BANK | 55,500 100 | 56,900 | 55,400 | 56,900 |
Sacombank | 55,800 50 | 56,800 50 | 55,750 | 56,750 |
SCB | 55,900 | 56,500 200 | 55,900 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 56,150 50 | 56,550 50 | 56,100 | 56,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,160 20 | 56,540 10 | 56,180 | 56,550 |
DOJI HCM | 56,110 | 56,540 | 56,110 | 56,540 |
DOJI HN | 56,160 50 | 56,550 50 | 56,110 | 56,600 |
Mi Hồng | 56,150 50 | 56,650 100 | 56,100 | 56,550 |
Phú Qúy SJC | 56,150 | 56,550 | 56,150 | 56,550 |
PNJ Hà Nội | 56,150 | 56,600 | 56,150 | 56,600 |
PNJ HCM | 56,150 | 56,600 | 56,150 | 56,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng