Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/09/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/09/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/09/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 41,300 100 41,800 100
Vàng nữ trang 10K 16,141 41 17,541 41
Vàng nữ trang 14K 23,064 58 24,464 58
Vàng nữ trang 18K 30,028 75 31,428 75
Vàng nữ trang 24K 40,287 99 41,287 99
Vàng nữ trang 9999 40,900 100 41,700 100
Vàng SJC 1L->10L 41,300 100 41,700 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 41,300 100 41,700 100
SJC Bình Phước 41,270 100 41,730 100
SJC Buôn Ma Thuột 39,260 39,520
SJC Cà Mau 41,300 100 41,720 100
SJC Đà Lạt 41,320 100 41,750 100
SJC Đà Nẵng 41,300 100 41,720 100
SJC Hà Nội 41,300 100 41,720 100
SJC Huế 41,280 100 41,720 100
SJC Long Xuyên 41,300 100 41,700 100
SJC Miền Tây 41,300 100 41,700 100
SJC Nha Trang 41,290 100 41,720 100
SJC Quãng Ngãi 41,300 100 41,700 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 41,000 400 41,750
MARITIME BANK 42,200 43,000
VIETINBANK GOLD 41,350 4,780 41,770 5,100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 41,480 4,980 41,800 5,180
DOJI HN 41,450 2,580 41,780 2,310
DOJI SG 41,450 300 41,800 320
Phú Qúy SJC 41,450 420 41,800 270
PNJ Hà Nội 41,350 150 41,750 250
PNJ TP.HCM 41,350 200 41,750 250
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá