Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/08/2022 | Ngày 10/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,550 200 | 53,450 200 | 52,350 | 53,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,274 83 | 22,274 83 | 20,191 | 22,191 |
Vàng nữ trang 14K | 29,081 116 | 31,081 116 | 28,965 | 30,965 |
Vàng nữ trang 18K | 37,941 150 | 39,941 150 | 37,791 | 39,791 |
Vàng nữ trang 24K | 51,225 198 | 52,525 198 | 51,027 | 52,327 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,450 200 | 53,050 200 | 52,250 | 52,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
SJC Bình Phước | 66,180 200 | 67,220 200 | 65,980 | 67,020 |
SJC Cà Mau | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
SJC Huế | 66,170 200 | 67,230 200 | 65,970 | 67,030 |
SJC Long Xuyên | 66,220 200 | 67,250 200 | 66,020 | 67,050 |
SJC Miền Tây | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,100 100 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
SCB | 65,900 200 | 66,900 200 | 66,100 | 67,100 |
TPBANK GOLD | 66,100 150 | 67,100 150 | 65,950 | 66,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,220 200 | 67,090 110 | 66,020 | 66,980 |
DOJI HCM | 66,500 300 | 67,200 200 | 66,200 | 67,000 |
DOJI HN | 66,100 150 | 67,100 150 | 65,950 | 66,950 |
Mi Hồng | 66,550 250 | 67,100 350 | 66,300 | 66,750 |
Phú Qúy SJC | 66,100 100 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
PNJ Hà Nội | 66,200 150 | 67,200 200 | 66,050 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng