Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/08/2020 | Ngày 10/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,250 2,250 | 53,950 1,950 | 54,500 | 55,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,383 813 | 22,483 813 | 21,196 | 23,296 |
Vàng nữ trang 14K | 29,273 1,137 | 31,373 1,137 | 30,410 | 32,510 |
Vàng nữ trang 18K | 38,217 1,462 | 40,317 1,462 | 39,679 | 41,779 |
Vàng nữ trang 24K | 51,220 1,930 | 53,020 1,930 | 53,150 | 54,950 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,850 2,250 | 53,550 1,950 | 54,100 | 55,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,580 3,070 | 55,480 2,800 | 56,650 | 58,280 |
SJC Bình Phước | 53,560 3,070 | 55,500 2,800 | 56,630 | 58,300 |
SJC Cà Mau | 53,580 3,070 | 55,500 2,800 | 56,650 | 58,300 |
SJC Đà Nẵng | 53,580 3,070 | 55,500 2,800 | 56,650 | 58,300 |
SJC Hà Nội | 53,580 3,070 | 55,500 2,800 | 56,650 | 58,300 |
SJC HCM 1-10L | 53,580 3,070 | 55,480 2,800 | 56,650 | 58,280 |
SJC Huế | 53,550 3,070 | 55,510 2,800 | 56,620 | 58,310 |
SJC Long Xuyên | 53,600 3,070 | 55,530 2,800 | 56,670 | 58,330 |
SJC Miền Tây | 53,580 3,070 | 55,480 2,800 | 56,650 | 58,280 |
SJC Nha Trang | 53,570 3,070 | 55,500 2,800 | 56,640 | 58,300 |
SJC Quãng Ngãi | 53,580 3,070 | 55,480 2,800 | 56,650 | 58,280 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,500 3,100 | 55,000 2,900 | 56,600 | 57,900 |
EXIMBANK | 53,800 2,800 | 55,000 2,600 | 56,600 | 57,600 |
MARITIME BANK | 55,100 2,700 | 57,400 2,500 | 57,800 | 59,900 |
Sacombank | 53,400 2,300 | 55,800 2,420 | 55,700 | 58,220 |
SCB | 53,400 2,900 | 54,700 2,900 | 56,300 | 57,600 |
TPBANK GOLD | 53,500 3,000 | 55,650 1,850 | 56,500 | 57,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,400 3,000 | 55,500 2,300 | 56,400 | 57,800 |
DOJI HCM | 53,500 3,000 | 55,650 2,050 | 56,500 | 57,700 |
DOJI HN | 52,800 3,700 | 55,500 2,100 | 56,500 | 57,600 |
Mi Hồng | 52,500 4,200 | 54,500 3,500 | 56,700 | 58,000 |
Phú Qúy SJC | 53,500 3,100 | 55,500 2,500 | 56,600 | 58,000 |
PNJ Hà Nội | 53,000 3,500 | 55,650 2,050 | 56,500 | 57,700 |
PNJ HCM | 53,000 3,500 | 55,650 2,050 | 56,500 | 57,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng