Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/06/2020 | Ngày 10/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,820 250 | 48,420 250 | 47,570 | 48,170 |
Vàng nữ trang 10K | 18,339 104 | 20,239 104 | 18,235 | 20,135 |
Vàng nữ trang 14K | 26,336 146 | 28,236 146 | 26,190 | 28,090 |
Vàng nữ trang 18K | 34,381 187 | 36,281 187 | 34,194 | 36,094 |
Vàng nữ trang 24K | 46,293 247 | 47,693 247 | 46,046 | 47,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,370 250 | 48,170 250 | 47,120 | 47,920 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,420 | 48,770 |
SJC Bình Phước | 48,430 30 | 48,820 30 | 48,400 | 48,790 |
SJC Cà Mau | 48,450 30 | 48,820 30 | 48,420 | 48,790 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,450 30 | 48,820 30 | 48,420 | 48,790 |
SJC Hà Nội | 48,450 30 | 48,820 30 | 48,420 | 48,790 |
SJC HCM 1-10L | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,420 | 48,770 |
SJC Huế | 48,420 30 | 48,830 30 | 48,390 | 48,800 |
SJC Long Xuyên | 48,470 30 | 48,850 30 | 48,440 | 48,820 |
SJC Miền Tây | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,420 | 48,770 |
SJC Nha Trang | 48,440 30 | 48,820 30 | 48,410 | 48,790 |
SJC Quãng Ngãi | 48,450 30 | 48,800 30 | 48,420 | 48,770 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,500 100 | 48,800 100 | 48,400 | 48,700 |
EXIMBANK | 48,520 100 | 48,720 100 | 48,420 | 48,620 |
MARITIME BANK | 48,100 100 | 49,200 100 | 48,000 | 49,100 |
Sacombank | 48,450 100 | 48,900 70 | 48,350 | 48,830 |
SCB | 48,550 150 | 48,750 100 | 48,400 | 48,650 |
TPBANK GOLD | 48,520 1,220 | 48,670 470 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,510 80 | 48,660 60 | 48,430 | 48,600 |
DOJI HCM | 48,530 70 | 48,690 50 | 48,460 | 48,640 |
DOJI HN | 48,500 40 | 48,700 130 | 48,460 | 48,570 |
Mi Hồng | 48,400 100 | 48,700 | 48,500 | 48,700 |
Phú Qúy SJC | 48,500 50 | 48,700 100 | 48,450 | 48,600 |
PNJ Hà Nội | 48,550 100 | 48,800 100 | 48,450 | 48,700 |
PNJ HCM | 48,550 100 | 48,800 100 | 48,450 | 48,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng