Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/06/2019 | Ngày 10/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,920 130 | 37,320 130 | 37,050 | 37,450 |
Vàng nữ trang 10K | 14,226 59 | 15,626 59 | 14,285 | 15,685 |
Vàng nữ trang 14K | 20,387 82 | 21,787 82 | 20,469 | 21,869 |
Vàng nữ trang 18K | 26,585 105 | 27,985 105 | 26,690 | 28,090 |
Vàng nữ trang 24K | 36,043 138 | 36,743 138 | 36,181 | 36,881 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,510 140 | 37,110 140 | 36,650 | 37,250 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,910 140 | 37,110 140 | 37,050 | 37,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,910 140 | 37,110 140 | 37,050 | 37,250 |
SJC Bình Phước | 36,880 140 | 37,140 140 | 37,020 | 37,280 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,900 140 | 37,130 140 | 37,040 | 37,270 |
SJC Cà Mau | 36,910 140 | 37,130 140 | 37,050 | 37,270 |
SJC Đà Lạt | 36,930 140 | 37,160 140 | 37,070 | 37,300 |
SJC Đà Nẵng | 36,910 140 | 37,130 140 | 37,050 | 37,270 |
SJC Hà Nội | 36,910 140 | 37,130 140 | 37,050 | 37,270 |
SJC Huế | 36,890 160 | 37,130 140 | 37,050 | 37,270 |
SJC Long Xuyên | 36,910 140 | 37,110 140 | 37,050 | 37,250 |
SJC Miền Tây | 36,910 140 | 37,110 140 | 37,050 | 37,250 |
SJC Nha Trang | 36,900 140 | 37,130 140 | 37,040 | 37,270 |
SJC Quãng Ngãi | 36,910 140 | 37,110 140 | 37,050 | 37,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,120 20 | 37,220 30 | 37,100 | 37,250 |
MARITIME BANK | 36,950 | 37,250 | 36,950 | 37,250 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 37,020 70 | 37,370 30 | 36,950 | 37,400 |
VIETINBANK GOLD | 37,070 70 | 37,290 30 | 37,000 | 37,320 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,060 200 | 37,140 230 | 37,260 | 37,370 |
DOJI HN | 37,120 20 | 37,220 30 | 37,100 | 37,250 |
DOJI SG | 37,060 40 | 37,200 50 | 37,100 | 37,250 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,110 10 | 37,210 40 | 37,100 | 37,250 |
PNJ Hà Nội | 37,090 30 | 37,240 60 | 37,120 | 37,300 |
PNJ TP.HCM | 37,070 30 | 37,270 50 | 37,100 | 37,320 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng