Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/05/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/05/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/05/2023 | Ngày 10/05/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,450 | 57,450 | 56,450 | 57,450 |
Vàng nữ trang 10K | 21,942 | 23,942 | 21,942 | 23,942 |
Vàng nữ trang 14K | 31,413 | 33,413 | 31,413 | 33,413 |
Vàng nữ trang 18K | 40,942 | 42,942 | 40,942 | 42,942 |
Vàng nữ trang 24K | 55,185 | 56,485 | 55,185 | 56,485 |
Vàng nữ trang 9999 | 56,250 | 57,050 | 56,250 | 57,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,650 150 | 67,250 150 | 66,500 | 67,100 |
SJC Bình Phước | 66,080 | 66,820 | 66,080 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,650 150 | 67,270 150 | 66,500 | 67,120 |
SJC Đà Nẵng | 66,650 150 | 67,270 150 | 66,500 | 67,120 |
SJC Hà Nội | 66,650 150 | 67,270 150 | 66,500 | 67,120 |
SJC HCM 1-10L | 66,650 150 | 67,250 150 | 66,500 | 67,100 |
SJC Huế | 66,620 150 | 66,830 | 66,470 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,650 150 | 67,250 150 | 66,500 | 67,100 |
SJC Miền Tây | 66,650 | 67,270 150 | 66,650 | 67,120 |
SJC Nha Trang | 66,650 150 | 67,270 150 | 66,500 | 67,120 |
SJC Quãng Ngãi | 66,650 150 | 67,250 150 | 66,500 | 67,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,750 150 | 67,150 150 | 66,600 | 67,000 |
SCB | 65,700 | 67,200 | 65,700 | 67,200 |
TPBANK GOLD | 66,600 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,620 100 | 67,180 100 | 66,520 | 67,080 |
DOJI HCM | 66,700 100 | 67,200 100 | 66,600 | 67,100 |
DOJI HN | 66,600 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,100 |
Mi Hồng | 66,700 | 67,300 300 | 66,700 | 67,000 |
Phú Qúy SJC | 66,600 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,100 |
PNJ Hà Nội | 66,650 50 | 67,250 150 | 66,600 | 67,100 |
PNJ HCM | 66,650 50 | 67,250 100 | 66,600 | 67,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng