Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/05/2021 | Ngày 10/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,250 100 | 52,850 100 | 52,350 | 52,950 |
Vàng nữ trang 10K | 20,066 41 | 22,066 41 | 20,107 | 22,107 |
Vàng nữ trang 14K | 28,790 58 | 30,790 58 | 28,848 | 30,848 |
Vàng nữ trang 18K | 37,566 75 | 39,566 75 | 37,641 | 39,641 |
Vàng nữ trang 24K | 51,030 99 | 52,030 99 | 51,129 | 52,129 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,850 100 | 52,550 100 | 51,950 | 52,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,880 20 | 56,230 70 | 55,900 | 56,300 |
SJC Bình Phước | 55,860 20 | 56,250 70 | 55,880 | 56,320 |
SJC Cà Mau | 55,880 20 | 56,250 70 | 55,900 | 56,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,880 20 | 56,250 70 | 55,900 | 56,320 |
SJC Hà Nội | 55,880 20 | 56,250 70 | 55,900 | 56,320 |
SJC HCM 1-10L | 55,880 20 | 56,230 70 | 55,900 | 56,300 |
SJC Huế | 55,850 20 | 56,260 70 | 55,870 | 56,330 |
SJC Long Xuyên | 55,900 20 | 56,280 70 | 55,920 | 56,350 |
SJC Miền Tây | 55,880 20 | 56,230 70 | 55,900 | 56,300 |
SJC Nha Trang | 55,880 20 | 56,250 70 | 55,900 | 56,320 |
SJC Quãng Ngãi | 55,880 20 | 56,230 70 | 55,900 | 56,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,980 80 | 56,180 30 | 55,900 | 56,150 |
EXIMBANK | 55,950 100 | 56,150 100 | 56,050 | 56,250 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,950 150 | 56,250 50 | 55,800 | 56,200 |
TPBANK GOLD | 55,850 50 | 56,300 50 | 55,900 | 56,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,880 20 | 56,280 20 | 55,900 | 56,300 |
DOJI HN | 55,800 100 | 56,350 | 55,900 | 56,350 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,980 60 | 56,280 10 | 55,920 | 56,270 |
PNJ Hà Nội | 55,900 | 56,250 50 | 55,900 | 56,300 |
PNJ HCM | 55,900 | 56,250 50 | 55,900 | 56,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng