Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/03/2022 | Ngày 10/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,850 100 | 56,850 100 | 55,750 | 56,750 |
Vàng nữ trang 10K | 21,734 42 | 23,734 42 | 21,692 | 23,692 |
Vàng nữ trang 14K | 31,122 58 | 33,122 58 | 31,064 | 33,064 |
Vàng nữ trang 18K | 40,567 75 | 42,567 75 | 40,492 | 42,492 |
Vàng nữ trang 24K | 54,690 99 | 55,990 99 | 54,591 | 55,891 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,550 100 | 56,550 100 | 55,450 | 56,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,400 600 | 70,200 600 | 67,800 | 69,600 |
SJC Bình Phước | 68,380 600 | 70,220 600 | 67,780 | 69,620 |
SJC Cà Mau | 68,400 600 | 70,220 600 | 67,800 | 69,620 |
SJC Đà Nẵng | 68,400 600 | 70,220 600 | 67,800 | 69,620 |
SJC Hà Nội | 68,400 600 | 70,220 600 | 67,800 | 69,620 |
SJC HCM 1-10L | 68,400 600 | 70,200 600 | 67,800 | 69,600 |
SJC Huế | 68,370 600 | 70,230 600 | 67,770 | 69,630 |
SJC Long Xuyên | 68,420 600 | 70,250 600 | 67,820 | 69,650 |
SJC Miền Tây | 68,400 600 | 70,200 600 | 67,800 | 69,600 |
SJC Nha Trang | 68,400 600 | 70,220 600 | 67,800 | 69,620 |
SJC Quãng Ngãi | 68,400 600 | 70,200 600 | 67,800 | 69,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 69,000 1,200 | 70,500 1,200 | 67,800 | 69,300 |
SCB | 68,800 1,000 | 70,300 1,000 | 67,800 | 69,300 |
TPBANK GOLD | 68,000 1,000 | 70,100 100 | 67,000 | 70,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,300 700 | 70,000 | 67,600 | 70,000 |
DOJI HCM | 68,500 1,500 | 70,500 500 | 67,000 | 70,000 |
DOJI HN | 68,000 1,000 | 70,100 100 | 67,000 | 70,000 |
Mi Hồng | 68,200 100 | 70,000 400 | 68,300 | 69,600 |
Phú Qúy SJC | 68,300 800 | 70,100 600 | 67,500 | 69,500 |
PNJ Hà Nội | 68,500 1,000 | 70,500 1,000 | 67,500 | 69,500 |
PNJ HCM | 68,500 900 | 70,500 900 | 67,600 | 69,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng