Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/03/2020 | Ngày 10/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,300 150 | 47,100 100 | 46,150 | 47,000 |
Vàng nữ trang 10K | 17,709 41 | 19,709 41 | 17,668 | 19,668 |
Vàng nữ trang 14K | 25,495 58 | 27,495 58 | 25,437 | 27,437 |
Vàng nữ trang 18K | 33,329 75 | 35,329 75 | 33,254 | 35,254 |
Vàng nữ trang 24K | 45,136 99 | 46,436 99 | 45,037 | 46,337 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,000 150 | 46,900 100 | 45,850 | 46,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,850 50 | 47,450 100 | 46,900 | 47,550 |
SJC Bình Phước | 46,820 50 | 47,480 100 | 46,870 | 47,580 |
SJC Cà Mau | 46,850 50 | 47,470 100 | 46,900 | 47,570 |
SJC Đà Lạt | 46,870 50 | 47,500 100 | 46,920 | 47,600 |
SJC Đà Nẵng | 46,850 50 | 47,470 100 | 46,900 | 47,570 |
SJC Hà Nội | 46,850 50 | 47,470 100 | 46,900 | 47,570 |
SJC HCM 1-10L | 46,850 50 | 47,450 100 | 46,900 | 47,550 |
SJC Huế | 46,830 50 | 47,470 100 | 46,880 | 47,570 |
SJC Long Xuyên | 46,850 50 | 47,450 100 | 46,900 | 47,550 |
SJC Miền Tây | 46,850 50 | 47,450 100 | 46,900 | 47,550 |
SJC Nha Trang | 46,840 50 | 47,470 100 | 46,890 | 47,570 |
SJC Quãng Ngãi | 46,850 50 | 47,450 100 | 46,900 | 47,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,950 100 | 47,350 100 | 47,050 | 47,450 |
EXIMBANK | 46,950 50 | 47,350 50 | 47,000 | 47,400 |
Sacombank | 46,600 100 | 47,480 300 | 46,700 | 47,780 |
SCB | 47,000 50 | 47,400 50 | 47,050 | 47,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,900 50 | 47,400 100 | 46,850 | 47,500 |
DOJI HCM | 46,800 200 | 47,500 50 | 46,600 | 47,550 |
DOJI HN | 46,960 360 | 47,340 160 | 46,600 | 47,500 |
Mi Hồng | 46,950 150 | 47,700 100 | 46,800 | 47,600 |
Phú Qúy SJC | 46,800 200 | 47,350 250 | 46,600 | 47,600 |
PNJ Hà Nội | 46,700 | 47,500 100 | 46,700 | 47,600 |
PNJ HCM | 46,700 | 47,500 100 | 46,700 | 47,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng