Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/02/2020 | Ngày 10/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,800 100 | 44,300 150 | 43,900 | 44,450 |
Vàng nữ trang 10K | 17,183 63 | 18,583 63 | 17,246 | 18,646 |
Vàng nữ trang 14K | 24,521 88 | 25,921 88 | 24,609 | 26,009 |
Vàng nữ trang 18K | 31,903 113 | 33,303 113 | 32,016 | 33,416 |
Vàng nữ trang 24K | 42,762 149 | 43,762 149 | 42,911 | 43,911 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,500 150 | 44,200 150 | 43,650 | 44,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,850 50 | 44,200 150 | 43,900 | 44,350 |
SJC Bình Phước | 43,820 50 | 44,230 150 | 43,870 | 44,380 |
SJC Cà Mau | 43,850 50 | 44,220 150 | 43,900 | 44,370 |
SJC Đà Lạt | 43,870 50 | 44,250 150 | 43,920 | 44,400 |
SJC Đà Nẵng | 43,850 50 | 44,220 150 | 43,900 | 44,370 |
SJC Hà Nội | 43,850 50 | 44,220 150 | 43,900 | 44,370 |
SJC HCM 1-10L | 43,850 50 | 44,200 150 | 43,900 | 44,350 |
SJC Huế | 43,830 50 | 44,220 150 | 43,880 | 44,370 |
SJC Long Xuyên | 43,850 50 | 44,200 150 | 43,900 | 44,350 |
SJC Miền Tây | 43,850 50 | 44,200 150 | 43,900 | 44,350 |
SJC Nha Trang | 43,840 50 | 44,220 150 | 43,890 | 44,370 |
SJC Quãng Ngãi | 43,850 50 | 44,200 150 | 43,900 | 44,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,800 150 | 44,100 150 | 43,950 | 44,250 |
EXIMBANK | 43,800 200 | 44,100 200 | 44,000 | 44,300 |
Sacombank | 43,900 100 | 44,280 | 43,800 | 44,280 |
SCB | 43,700 100 | 44,100 100 | 43,800 | 44,200 |
VIETINBANK GOLD | 43,350 | 43,820 | 43,350 | 43,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,910 90 | 44,280 80 | 44,000 | 44,200 |
DOJI HCM | 43,850 80 | 44,110 100 | 43,930 | 44,210 |
DOJI HN | 43,880 50 | 44,110 50 | 43,930 | 44,160 |
Mi Hồng | 43,850 50 | 44,200 100 | 43,900 | 44,300 |
Phú Qúy SJC | 43,850 100 | 44,170 130 | 43,950 | 44,300 |
PNJ Hà Nội | 43,800 | 44,200 50 | 43,800 | 44,250 |
PNJ HCM | 43,800 | 44,200 50 | 43,800 | 44,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng