Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/01/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/01/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/01/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,600 100 54,600 100
Vàng nữ trang 10K 20,754 42 22,754 42
Vàng nữ trang 14K 29,752 59 31,752 59
Vàng nữ trang 18K 38,804 75 40,804 75
Vàng nữ trang 24K 52,363 99 53,663 99
Vàng nữ trang 9999 53,500 100 54,200 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,150 50 66,950 50
SJC Bình Phước 66,130 50 66,970 50
SJC Cà Mau 66,150 50 66,970 50
SJC Đà Nẵng 66,150 50 66,970 50
SJC Hà Nội 66,150 50 66,970 50
SJC HCM 1-10L 66,150 50 66,950 50
SJC Huế 66,120 50 66,980 50
SJC Long Xuyên 66,170 50 67,000 50
SJC Miền Tây 66,150 50 66,950 50
SJC Nha Trang 66,150 50 66,970 50
SJC Quãng Ngãi 66,150 50 66,950 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,200 100 66,900 100
SCB 66,100 300 67,100 300
TPBANK GOLD 66,100 200 67,000 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,160 110 66,930 40
DOJI HCM 66,200 200 67,000 100
DOJI HN 66,100 200 67,000 100
Mi Hồng 66,100 100 66,900 100
Phú Qúy SJC 66,150 150 66,950 50
PNJ Hà Nội 66,000 100 66,900 100
PNJ HCM 66,000 100 66,900 100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá