Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 11/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 11/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 11/01/2021 | Ngày 10/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,550 150 | 55,150 150 | 54,400 | 55,000 |
Vàng nữ trang 10K | 21,066 62 | 23,066 62 | 21,004 | 23,004 |
Vàng nữ trang 14K | 30,189 87 | 32,189 87 | 30,102 | 32,102 |
Vàng nữ trang 18K | 39,367 113 | 41,367 113 | 39,254 | 41,254 |
Vàng nữ trang 24K | 53,406 149 | 54,406 149 | 53,257 | 54,257 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,150 50 | 54,950 150 | 54,100 | 54,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 550 | 56,450 450 | 55,300 | 56,000 |
SJC Bình Phước | 55,830 550 | 56,470 450 | 55,280 | 56,020 |
SJC Cà Mau | 55,850 550 | 56,470 450 | 55,300 | 56,020 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 550 | 56,470 450 | 55,300 | 56,020 |
SJC Hà Nội | 55,850 550 | 56,470 450 | 55,300 | 56,020 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 550 | 56,450 450 | 55,300 | 56,000 |
SJC Huế | 55,820 550 | 56,480 450 | 55,270 | 56,030 |
SJC Long Xuyên | 55,870 550 | 56,500 450 | 55,320 | 56,050 |
SJC Miền Tây | 55,850 550 | 56,450 450 | 55,300 | 56,000 |
SJC Nha Trang | 55,850 550 | 56,470 450 | 55,300 | 56,020 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 550 | 56,450 450 | 55,300 | 56,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 600 | 56,250 550 | 55,200 | 55,700 |
EXIMBANK | 55,800 50 | 56,200 | 55,750 | 56,200 |
MARITIME BANK | 54,600 200 | 55,900 200 | 54,800 | 56,100 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,850 650 | 56,250 250 | 55,200 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 55,750 450 | 56,400 400 | 55,300 | 56,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,700 400 | 56,400 350 | 55,300 | 56,050 |
DOJI HN | 55,650 350 | 56,500 500 | 55,300 | 56,000 |
Mi Hồng | 55,700 50 | 56,200 270 | 55,650 | 55,930 |
Phú Qúy SJC | 55,900 550 | 56,400 450 | 55,350 | 55,950 |
PNJ Hà Nội | 55,750 450 | 56,400 400 | 55,300 | 56,000 |
PNJ HCM | 55,750 450 | 56,400 400 | 55,300 | 56,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng