Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/12/2022 | Ngày 09/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,100 150 | 54,100 150 | 52,950 | 53,950 |
Vàng nữ trang 10K | 20,503 20 | 22,503 20 | 20,483 | 22,483 |
Vàng nữ trang 14K | 29,402 29 | 31,402 29 | 29,373 | 31,373 |
Vàng nữ trang 18K | 38,354 37 | 40,354 37 | 38,317 | 40,317 |
Vàng nữ trang 24K | 51,769 49 | 53,069 49 | 51,720 | 53,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,800 50 | 53,600 50 | 52,750 | 53,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,300 50 | 67,100 50 | 66,350 | 67,150 |
SJC Bình Phước | 66,280 50 | 67,120 50 | 66,330 | 67,170 |
SJC Cà Mau | 66,300 50 | 67,120 50 | 66,350 | 67,170 |
SJC Đà Nẵng | 66,300 50 | 67,120 50 | 66,350 | 67,170 |
SJC Hà Nội | 66,300 50 | 67,120 50 | 66,350 | 67,170 |
SJC HCM 1-10L | 66,300 50 | 67,100 50 | 66,350 | 67,150 |
SJC Huế | 66,270 50 | 67,130 50 | 66,320 | 67,180 |
SJC Long Xuyên | 66,320 50 | 67,150 50 | 66,370 | 67,200 |
SJC Miền Tây | 66,300 50 | 67,100 50 | 66,350 | 67,150 |
SJC Nha Trang | 66,300 50 | 67,120 50 | 66,350 | 67,170 |
SJC Quãng Ngãi | 66,300 50 | 67,100 50 | 66,350 | 67,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,200 300 | 66,900 300 | 66,500 | 67,200 |
SCB | 66,300 200 | 67,500 100 | 66,100 | 67,400 |
TPBANK GOLD | 66,150 50 | 67,000 | 66,200 | 67,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,320 50 | 66,990 40 | 66,370 | 67,030 |
DOJI HCM | 66,200 | 67,000 | 66,200 | 67,000 |
DOJI HN | 66,150 50 | 67,000 | 66,200 | 67,000 |
Mi Hồng | 66,400 | 67,200 | 66,400 | 67,200 |
Phú Qúy SJC | 66,300 50 | 67,000 50 | 66,350 | 67,050 |
PNJ Hà Nội | 66,300 50 | 67,100 100 | 66,250 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,300 200 | 67,100 200 | 66,100 | 66,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng