Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/12/2021 | Ngày 09/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,500 150 | 52,200 150 | 51,650 | 52,350 |
Vàng nữ trang 10K | 19,794 63 | 21,794 63 | 19,857 | 21,857 |
Vàng nữ trang 14K | 28,411 87 | 30,411 87 | 28,498 | 30,498 |
Vàng nữ trang 18K | 37,079 112 | 39,079 112 | 37,191 | 39,191 |
Vàng nữ trang 24K | 50,286 149 | 51,386 149 | 50,435 | 51,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,200 150 | 51,900 150 | 51,350 | 52,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,550 | 61,250 | 60,550 | 61,250 |
SJC Bình Phước | 60,530 | 61,270 | 60,530 | 61,270 |
SJC Cà Mau | 60,550 | 61,270 | 60,550 | 61,270 |
SJC Đà Nẵng | 60,550 | 61,270 | 60,550 | 61,270 |
SJC Hà Nội | 60,550 | 61,270 | 60,550 | 61,270 |
SJC HCM 1-10L | 60,550 | 61,250 | 60,550 | 61,250 |
SJC Huế | 60,520 | 61,280 | 60,520 | 61,280 |
SJC Long Xuyên | 60,570 | 61,300 | 60,570 | 61,300 |
SJC Miền Tây | 60,550 | 61,250 | 60,550 | 61,250 |
SJC Nha Trang | 60,550 | 61,270 | 60,550 | 61,270 |
SJC Quãng Ngãi | 60,550 | 61,250 | 60,550 | 61,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,550 50 | 61,150 50 | 60,500 | 61,100 |
EXIMBANK | 60,700 50 | 61,200 50 | 60,650 | 61,150 |
SCB | 60,700 | 61,200 | 60,700 | 61,200 |
TPBANK GOLD | 60,500 50 | 61,150 50 | 60,450 | 61,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,710 | 61,150 80 | 60,710 | 61,230 |
DOJI HCM | 60,600 150 | 61,200 50 | 60,450 | 61,250 |
DOJI HN | 60,500 50 | 61,150 50 | 60,450 | 61,200 |
Mi Hồng | 60,600 150 | 61,050 100 | 60,750 | 61,150 |
Phú Qúy SJC | 60,700 | 61,200 50 | 60,700 | 61,250 |
PNJ Hà Nội | 60,760 110 | 61,230 20 | 60,650 | 61,250 |
PNJ HCM | 60,550 | 61,250 | 60,550 | 61,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng