Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/11/2020 | Ngày 09/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,700 850 | 54,250 800 | 54,550 | 55,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,691 292 | 22,691 292 | 20,983 | 22,983 |
Vàng nữ trang 14K | 29,664 408 | 31,664 408 | 30,072 | 32,072 |
Vàng nữ trang 18K | 38,692 525 | 40,692 525 | 39,217 | 41,217 |
Vàng nữ trang 24K | 52,515 693 | 53,515 693 | 53,208 | 54,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,250 700 | 54,050 700 | 53,950 | 54,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 650 | 56,350 650 | 56,500 | 57,000 |
SJC Bình Phước | 55,830 650 | 56,370 650 | 56,480 | 57,020 |
SJC Cà Mau | 55,850 650 | 56,370 650 | 56,500 | 57,020 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 650 | 56,370 650 | 56,500 | 57,020 |
SJC Hà Nội | 55,850 650 | 56,370 650 | 56,500 | 57,020 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 650 | 56,350 650 | 56,500 | 57,000 |
SJC Huế | 55,820 650 | 56,380 650 | 56,470 | 57,030 |
SJC Long Xuyên | 55,870 650 | 56,400 650 | 56,520 | 57,050 |
SJC Miền Tây | 55,850 650 | 56,350 650 | 56,500 | 57,000 |
SJC Nha Trang | 55,840 650 | 56,370 650 | 56,490 | 57,020 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 650 | 56,350 650 | 56,500 | 57,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,000 500 | 56,400 500 | 56,500 | 56,900 |
EXIMBANK | 55,950 650 | 56,250 650 | 56,600 | 56,900 |
MARITIME BANK | 55,450 650 | 56,650 650 | 56,100 | 57,300 |
Sacombank | 55,850 350 | 56,650 350 | 56,200 | 57,000 |
SCB | 56,100 150 | 56,450 400 | 56,250 | 56,850 |
TPBANK GOLD | 55,900 600 | 56,400 500 | 56,500 | 56,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,100 450 | 56,450 450 | 56,550 | 56,900 |
DOJI HCM | 55,810 650 | 56,440 550 | 56,460 | 56,990 |
DOJI HN | 55,800 200 | 56,400 300 | 56,000 | 56,700 |
Mi Hồng | 55,800 200 | 56,300 550 | 56,000 | 56,850 |
Phú Qúy SJC | 55,950 550 | 56,450 450 | 56,500 | 56,900 |
PNJ Hà Nội | 55,850 450 | 56,400 500 | 56,300 | 56,900 |
PNJ HCM | 55,850 450 | 56,400 500 | 56,300 | 56,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng