Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/10/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/10/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/10/2019 | Ngày 09/10/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,750 10 | 42,200 10 | 41,740 | 42,190 |
Vàng nữ trang 10K | 16,287 5 | 17,687 5 | 16,282 | 17,682 |
Vàng nữ trang 14K | 23,268 6 | 24,668 6 | 23,262 | 24,662 |
Vàng nữ trang 18K | 30,291 8 | 31,691 8 | 30,283 | 31,683 |
Vàng nữ trang 24K | 40,634 10 | 41,634 10 | 40,624 | 41,624 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,250 10 | 42,050 10 | 41,240 | 42,040 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,800 10 | 42,050 10 | 41,790 | 42,040 |
SJC Bình Phước | 41,770 20 | 42,080 40 | 41,790 | 42,040 |
SJC Cà Mau | 41,800 40 | 42,070 | 41,760 | 42,070 |
SJC Đà Lạt | 41,820 30 | 42,100 40 | 41,790 | 42,060 |
SJC Đà Nẵng | 41,800 10 | 42,070 20 | 41,810 | 42,090 |
SJC Hà Nội | 41,800 10 | 42,070 10 | 41,790 | 42,060 |
SJC Huế | 41,780 10 | 42,070 10 | 41,790 | 42,060 |
SJC Long Xuyên | 41,800 30 | 42,050 10 | 41,770 | 42,060 |
SJC Miền Tây | 41,800 10 | 42,050 10 | 41,790 | 42,040 |
SJC Nha Trang | 41,790 | 42,070 30 | 41,790 | 42,040 |
SJC Quãng Ngãi | 41,800 20 | 42,050 10 | 41,780 | 42,060 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,850 60 | 42,050 10 | 41,790 | 42,040 |
SCB | 41,850 20 | 42,250 220 | 41,830 | 42,030 |
VIETINBANK GOLD | 41,800 50 | 42,070 120 | 41,750 | 41,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,850 60 | 42,120 60 | 41,790 | 42,060 |
DOJI HN | 41,850 90 | 42,150 30 | 41,760 | 42,120 |
DOJI SG | 41,750 50 | 42,100 100 | 41,700 | 42,200 |
Phú Qúy SJC | 41,850 100 | 42,150 50 | 41,750 | 42,100 |
PNJ Hà Nội | 41,780 30 | 42,100 100 | 41,750 | 42,200 |
PNJ TP.HCM | 41,700 | 42,000 | 41,700 | 42,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng