Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/09/2022 | Ngày 09/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,050 100 | 51,950 100 | 51,150 | 52,050 |
Vàng nữ trang 10K | 19,648 42 | 21,648 42 | 19,690 | 21,690 |
Vàng nữ trang 14K | 28,207 58 | 30,207 58 | 28,265 | 30,265 |
Vàng nữ trang 18K | 36,816 75 | 38,816 75 | 36,891 | 38,891 |
Vàng nữ trang 24K | 49,740 99 | 51,040 99 | 49,839 | 51,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,950 100 | 51,550 100 | 51,050 | 51,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,150 50 | 66,950 50 | 66,200 | 67,000 |
SJC Bình Phước | 66,130 50 | 66,970 50 | 66,180 | 67,020 |
SJC Cà Mau | 66,150 50 | 66,970 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,150 50 | 66,970 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,150 50 | 66,970 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,150 50 | 66,950 50 | 66,200 | 67,000 |
SJC Huế | 66,120 50 | 66,980 50 | 66,170 | 67,030 |
SJC Long Xuyên | 66,170 50 | 67,000 50 | 66,220 | 67,050 |
SJC Miền Tây | 66,150 50 | 66,950 50 | 66,200 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,150 50 | 66,970 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,150 50 | 66,950 50 | 66,200 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,900 | 66,900 | 65,900 | 66,900 |
SCB | 65,700 200 | 66,900 | 65,900 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,050 50 | 66,900 50 | 66,100 | 66,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,200 50 | 66,890 | 66,250 | 66,890 |
DOJI HCM | 66,200 | 66,900 | 66,200 | 66,900 |
DOJI HN | 66,050 50 | 66,900 50 | 66,100 | 66,950 |
Mi Hồng | 66,300 100 | 66,800 100 | 66,400 | 66,900 |
Phú Qúy SJC | 66,150 50 | 66,950 50 | 66,100 | 66,900 |
PNJ Hà Nội | 66,100 | 67,000 | 66,100 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,100 | 67,000 | 66,100 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng