Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/09/2021 | Ngày 09/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,700 50 | 51,600 50 | 50,650 | 51,550 |
Vàng nữ trang 10K | 19,544 21 | 21,544 21 | 19,523 | 21,523 |
Vàng nữ trang 14K | 28,061 29 | 30,061 29 | 28,032 | 30,032 |
Vàng nữ trang 18K | 36,629 38 | 38,629 38 | 36,591 | 38,591 |
Vàng nữ trang 24K | 49,492 49 | 50,792 49 | 49,443 | 50,743 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,300 50 | 51,300 50 | 50,250 | 51,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,600 50 | 57,300 50 | 56,550 | 57,250 |
SJC Bình Phước | 56,580 50 | 57,320 50 | 56,530 | 57,270 |
SJC Cà Mau | 56,600 50 | 57,320 50 | 56,550 | 57,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,600 50 | 57,320 50 | 56,550 | 57,270 |
SJC Hà Nội | 56,600 50 | 57,320 50 | 56,550 | 57,270 |
SJC HCM 1-10L | 56,600 50 | 57,300 50 | 56,550 | 57,250 |
SJC Huế | 56,570 50 | 57,330 50 | 56,520 | 57,280 |
SJC Long Xuyên | 56,620 50 | 57,350 50 | 56,570 | 57,300 |
SJC Miền Tây | 56,600 50 | 57,300 50 | 56,550 | 57,250 |
SJC Nha Trang | 56,600 50 | 57,320 50 | 56,550 | 57,270 |
SJC Quãng Ngãi | 56,600 50 | 57,300 50 | 56,550 | 57,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 50 | 57,200 50 | 56,550 | 57,150 |
EXIMBANK | 56,900 50 | 57,450 50 | 56,850 | 57,400 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,850 150 | 57,450 150 | 56,700 | 57,300 |
TPBANK GOLD | 56,600 | 57,750 | 56,600 | 57,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,900 550 | 57,520 720 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,600 | 57,890 | 56,600 | 57,890 |
DOJI HN | 56,600 | 57,750 | 56,600 | 57,750 |
Mi Hồng | 56,950 1,470 | 57,250 1,550 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,700 100 | 57,700 100 | 56,600 | 57,600 |
PNJ Hà Nội | 56,800 | 57,750 | 56,800 | 57,750 |
PNJ HCM | 56,800 | 57,600 | 56,800 | 57,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng