Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/08/2020 | Ngày 09/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,500 700 | 55,900 600 | 55,200 | 56,500 |
Vàng nữ trang 10K | 21,196 350 | 23,296 250 | 21,546 | 23,546 |
Vàng nữ trang 14K | 30,410 450 | 32,510 350 | 30,860 | 32,860 |
Vàng nữ trang 18K | 39,679 550 | 41,779 450 | 40,229 | 42,229 |
Vàng nữ trang 24K | 53,150 695 | 54,950 595 | 53,845 | 55,545 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,100 700 | 55,500 600 | 54,800 | 56,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,650 1,850 | 58,280 2,020 | 58,500 | 60,300 |
SJC Bình Phước | 56,630 1,850 | 58,300 2,020 | 58,480 | 60,320 |
SJC Cà Mau | 56,650 1,850 | 58,300 2,020 | 58,500 | 60,320 |
SJC Đà Nẵng | 56,650 1,850 | 58,300 2,020 | 58,500 | 60,320 |
SJC Hà Nội | 56,650 1,850 | 58,300 2,020 | 58,500 | 60,320 |
SJC HCM 1-10L | 56,650 1,850 | 58,280 2,020 | 58,500 | 60,300 |
SJC Huế | 56,620 1,850 | 58,310 2,020 | 58,470 | 60,330 |
SJC Long Xuyên | 56,670 1,850 | 58,330 2,020 | 58,520 | 60,350 |
SJC Miền Tây | 56,650 1,850 | 58,280 2,020 | 58,500 | 60,300 |
SJC Nha Trang | 56,640 1,850 | 58,300 2,020 | 58,490 | 60,320 |
SJC Quãng Ngãi | 56,650 1,850 | 58,280 2,020 | 58,500 | 60,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 1,900 | 57,900 1,800 | 58,500 | 59,700 |
EXIMBANK | 56,600 4,000 | 57,600 4,000 | 60,600 | 61,600 |
MARITIME BANK | 57,800 1,800 | 59,900 2,000 | 59,600 | 61,900 |
Sacombank | 55,700 4,000 | 58,220 3,930 | 59,700 | 62,150 |
SCB | 56,300 2,500 | 57,600 2,900 | 58,800 | 60,500 |
TPBANK GOLD | 56,500 1,500 | 57,500 2,000 | 58,000 | 59,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,400 1,500 | 57,800 1,800 | 57,900 | 59,600 |
DOJI HCM | 56,500 1,500 | 57,700 1,800 | 58,000 | 59,500 |
DOJI HN | 56,500 1,500 | 57,600 1,900 | 58,000 | 59,500 |
Mi Hồng | 56,700 1,000 | 58,000 1,300 | 57,700 | 59,300 |
Phú Qúy SJC | 56,600 1,200 | 58,000 1,800 | 57,800 | 59,800 |
PNJ Hà Nội | 56,500 1,700 | 57,700 2,500 | 58,200 | 60,200 |
PNJ HCM | 56,500 1,700 | 57,700 2,500 | 58,200 | 60,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng