Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/07/2020 | Ngày 09/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,850 270 | 50,400 270 | 50,120 | 50,670 |
Vàng nữ trang 10K | 19,277 142 | 21,127 92 | 19,419 | 21,219 |
Vàng nữ trang 14K | 27,628 178 | 29,478 128 | 27,806 | 29,606 |
Vàng nữ trang 18K | 36,029 215 | 37,879 165 | 36,244 | 38,044 |
Vàng nữ trang 24K | 48,552 268 | 49,802 218 | 48,820 | 50,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,550 220 | 50,300 220 | 49,770 | 50,520 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 50,200 200 | 50,650 150 | 50,400 | 50,800 |
SJC Bình Phước | 50,180 200 | 50,670 150 | 50,380 | 50,820 |
SJC Cà Mau | 50,200 200 | 50,670 150 | 50,400 | 50,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 50,200 200 | 50,670 150 | 50,400 | 50,820 |
SJC Hà Nội | 50,250 150 | 50,720 100 | 50,400 | 50,820 |
SJC HCM 1-10L | 50,250 150 | 50,700 100 | 50,400 | 50,800 |
SJC Huế | 50,170 200 | 50,680 150 | 50,370 | 50,830 |
SJC Long Xuyên | 50,220 200 | 50,700 150 | 50,420 | 50,850 |
SJC Miền Tây | 50,200 200 | 50,650 150 | 50,400 | 50,800 |
SJC Nha Trang | 50,190 200 | 50,670 150 | 50,390 | 50,820 |
SJC Quãng Ngãi | 50,200 200 | 50,650 150 | 50,400 | 50,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,100 250 | 50,720 30 | 50,350 | 50,750 |
EXIMBANK | 50,200 200 | 50,600 100 | 50,400 | 50,700 |
MARITIME BANK | 50,300 650 | 50,600 300 | 49,650 | 50,900 |
Sacombank | 50,300 100 | 50,580 100 | 50,200 | 50,680 |
SCB | 49,650 700 | 50,900 200 | 50,350 | 50,700 |
TPBANK GOLD | 50,280 30 | 50,550 100 | 50,250 | 50,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,300 | 50,600 50 | 50,300 | 50,650 |
DOJI HCM | 50,310 50 | 50,640 100 | 50,360 | 50,740 |
DOJI HN | 50,310 60 | 50,590 60 | 50,250 | 50,650 |
Mi Hồng | 50,300 | 50,550 150 | 50,300 | 50,700 |
Phú Qúy SJC | 50,350 50 | 50,700 | 50,400 | 50,700 |
PNJ Hà Nội | 50,100 150 | 50,450 150 | 50,250 | 50,600 |
PNJ HCM | 50,100 150 | 50,450 150 | 50,250 | 50,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng