Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/07/2019 | Ngày 09/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,500 200 | 39,000 200 | 38,300 | 38,800 |
Vàng nữ trang 10K | 15,015 84 | 16,415 84 | 14,931 | 16,331 |
Vàng nữ trang 14K | 21,489 116 | 22,889 116 | 21,373 | 22,773 |
Vàng nữ trang 18K | 28,003 150 | 29,403 150 | 27,853 | 29,253 |
Vàng nữ trang 24K | 37,814 198 | 38,614 198 | 37,616 | 38,416 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,200 200 | 39,000 200 | 38,000 | 38,800 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,700 150 | 38,900 150 | 38,550 | 38,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,700 150 | 38,900 150 | 38,550 | 38,750 |
SJC Bình Phước | 38,670 150 | 38,930 150 | 38,520 | 38,780 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,690 150 | 38,920 150 | 38,540 | 38,770 |
SJC Cà Mau | 38,700 150 | 38,920 150 | 38,550 | 38,770 |
SJC Đà Lạt | 38,720 150 | 38,950 150 | 38,570 | 38,800 |
SJC Đà Nẵng | 38,700 150 | 38,920 150 | 38,550 | 38,770 |
SJC Hà Nội | 38,700 150 | 38,920 150 | 38,550 | 38,770 |
SJC Huế | 38,680 150 | 38,920 150 | 38,530 | 38,770 |
SJC Long Xuyên | 38,700 150 | 38,900 150 | 38,550 | 38,750 |
SJC Miền Tây | 38,700 150 | 38,900 150 | 38,550 | 38,750 |
SJC Nha Trang | 38,690 150 | 38,920 150 | 38,540 | 38,770 |
SJC Quãng Ngãi | 38,700 150 | 38,900 150 | 38,550 | 38,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,700 150 | 38,900 200 | 38,850 | 39,100 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,400 50 | 39,200 100 | 38,350 | 39,100 |
VIETINBANK GOLD | 38,600 | 38,870 | 38,600 | 38,870 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,530 250 | 38,830 300 | 38,780 | 39,130 |
DOJI HN | 38,650 50 | 38,950 50 | 38,600 | 38,900 |
DOJI SG | 38,550 250 | 38,850 350 | 38,800 | 39,200 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,650 50 | 38,920 20 | 38,600 | 38,900 |
PNJ Hà Nội | 38,550 100 | 38,900 150 | 38,650 | 39,050 |
PNJ TP.HCM | 38,500 100 | 38,900 150 | 38,600 | 39,050 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng