Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/06/2022 | Ngày 09/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,850 50 | 54,800 50 | 53,900 | 54,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,837 21 | 22,837 21 | 20,858 | 22,858 |
Vàng nữ trang 14K | 29,868 30 | 31,868 30 | 29,898 | 31,898 |
Vàng nữ trang 18K | 38,954 38 | 40,954 38 | 38,992 | 40,992 |
Vàng nữ trang 24K | 52,561 50 | 53,861 50 | 52,611 | 53,911 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 50 | 54,400 50 | 53,750 | 54,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,550 250 | 69,450 250 | 68,800 | 69,700 |
SJC Bình Phước | 68,530 250 | 69,470 250 | 68,780 | 69,720 |
SJC Cà Mau | 68,550 250 | 69,470 250 | 68,800 | 69,720 |
SJC Đà Nẵng | 68,550 250 | 69,470 250 | 68,800 | 69,720 |
SJC Hà Nội | 68,550 250 | 69,470 250 | 68,800 | 69,720 |
SJC HCM 1-10L | 68,550 250 | 69,450 250 | 68,800 | 69,700 |
SJC Huế | 68,520 250 | 69,480 250 | 68,770 | 69,730 |
SJC Long Xuyên | 68,570 250 | 69,500 250 | 68,820 | 69,750 |
SJC Miền Tây | 68,550 250 | 69,450 250 | 68,800 | 69,700 |
SJC Nha Trang | 68,550 250 | 69,470 250 | 68,800 | 69,720 |
SJC Quãng Ngãi | 68,550 250 | 69,450 250 | 68,800 | 69,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 68,400 200 | 69,300 200 | 68,600 | 69,500 |
SCB | 68,700 100 | 69,600 | 68,600 | 69,600 |
TPBANK GOLD | 68,550 250 | 69,400 200 | 68,800 | 69,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,560 260 | 69,350 230 | 68,820 | 69,580 |
DOJI HCM | 68,650 250 | 69,450 150 | 68,900 | 69,600 |
DOJI HN | 68,550 250 | 69,400 200 | 68,800 | 69,600 |
Mi Hồng | 68,800 400 | 69,200 350 | 69,200 | 69,550 |
Phú Qúy SJC | 68,550 250 | 69,400 200 | 68,800 | 69,600 |
PNJ Hà Nội | 68,550 250 | 69,450 250 | 68,800 | 69,700 |
PNJ HCM | 68,500 200 | 69,400 200 | 68,700 | 69,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng