Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/06/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/06/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/06/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 47,570 160 48,170 160
Vàng nữ trang 10K 18,235 67 20,135 67
Vàng nữ trang 14K 26,190 93 28,090 93
Vàng nữ trang 18K 34,194 120 36,094 120
Vàng nữ trang 24K 46,046 159 47,446 159
Vàng nữ trang 9999 47,120 160 47,920 160
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 48,420 50 48,770 50
SJC Bình Phước 48,400 50 48,790 50
SJC Cà Mau 48,420 50 48,790 50
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 48,420 50 48,790 50
SJC Hà Nội 48,420 50 48,790 50
SJC HCM 1-10L 48,420 50 48,770 50
SJC Huế 48,390 50 48,800 50
SJC Long Xuyên 48,440 50 48,820 50
SJC Miền Tây 48,420 50 48,770 50
SJC Nha Trang 48,410 50 48,790 50
SJC Quãng Ngãi 48,420 50 48,770 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 48,400 50 48,700 50
EXIMBANK 48,420 40 48,620 40
MARITIME BANK 48,000 50 49,100 50
Sacombank 48,350 100 48,830 80
SCB 48,400 120 48,650 170
TPBANK GOLD 47,300 1,080 48,200 350
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 48,430 60 48,600 80
DOJI HCM 48,460 70 48,640 80
DOJI HN 48,460 70 48,570 30
Mi Hồng 48,500 120 48,700 120
Phú Qúy SJC 48,450 130 48,600 80
PNJ Hà Nội 48,450 130 48,700 150
PNJ HCM 48,450 130 48,700 150
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá