Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/06/2019 | Ngày 09/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,050 120 | 37,450 120 | 37,170 | 37,570 |
Vàng nữ trang 10K | 14,285 83 | 15,685 83 | 14,368 | 15,768 |
Vàng nữ trang 14K | 20,469 117 | 21,869 117 | 20,586 | 21,986 |
Vàng nữ trang 18K | 26,690 150 | 28,090 150 | 26,840 | 28,240 |
Vàng nữ trang 24K | 36,181 198 | 36,881 198 | 36,379 | 37,079 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,650 200 | 37,250 200 | 36,850 | 37,450 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,050 100 | 37,250 200 | 37,150 | 37,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,050 100 | 37,250 200 | 37,150 | 37,450 |
SJC Bình Phước | 37,020 100 | 37,280 200 | 37,120 | 37,480 |
SJC Buôn Ma Thuột | 37,040 100 | 37,270 200 | 37,140 | 37,470 |
SJC Cà Mau | 37,050 100 | 37,270 200 | 37,150 | 37,470 |
SJC Đà Lạt | 37,070 100 | 37,300 200 | 37,170 | 37,500 |
SJC Đà Nẵng | 37,050 100 | 37,270 200 | 37,150 | 37,470 |
SJC Hà Nội | 37,050 100 | 37,270 200 | 37,150 | 37,470 |
SJC Huế | 37,050 100 | 37,270 200 | 37,150 | 37,470 |
SJC Long Xuyên | 37,050 100 | 37,250 200 | 37,150 | 37,450 |
SJC Miền Tây | 37,050 100 | 37,250 200 | 37,150 | 37,450 |
SJC Nha Trang | 37,040 100 | 37,270 200 | 37,140 | 37,470 |
SJC Quãng Ngãi | 37,050 100 | 37,250 200 | 37,150 | 37,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,100 160 | 37,250 130 | 37,260 | 37,380 |
MARITIME BANK | 36,950 | 37,250 | 36,950 | 37,250 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,950 180 | 37,400 150 | 37,130 | 37,550 |
VIETINBANK GOLD | 37,000 20 | 37,320 70 | 36,980 | 37,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,260 | 37,370 | 37,260 | 37,370 |
DOJI HN | 37,100 180 | 37,250 150 | 37,280 | 37,400 |
DOJI SG | 37,100 150 | 37,250 150 | 37,250 | 37,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,100 150 | 37,250 130 | 37,250 | 37,380 |
PNJ Hà Nội | 37,120 60 | 37,300 60 | 37,180 | 37,360 |
PNJ TP.HCM | 37,100 20 | 37,320 80 | 37,120 | 37,400 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng