Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/05/2021 | Ngày 09/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,350 220 | 52,950 220 | 52,130 | 52,730 |
Vàng nữ trang 10K | 20,107 92 | 22,107 92 | 20,015 | 22,015 |
Vàng nữ trang 14K | 28,848 128 | 30,848 128 | 28,720 | 30,720 |
Vàng nữ trang 18K | 37,641 165 | 39,641 165 | 37,476 | 39,476 |
Vàng nữ trang 24K | 51,129 218 | 52,129 218 | 50,911 | 51,911 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,950 220 | 52,650 220 | 51,730 | 52,430 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 170 | 56,300 120 | 55,730 | 56,180 |
SJC Bình Phước | 55,880 170 | 56,320 120 | 55,710 | 56,200 |
SJC Cà Mau | 55,900 170 | 56,320 120 | 55,730 | 56,200 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 170 | 56,320 120 | 55,730 | 56,200 |
SJC Hà Nội | 55,900 170 | 56,320 120 | 55,730 | 56,200 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 170 | 56,300 120 | 55,730 | 56,180 |
SJC Huế | 55,870 170 | 56,330 120 | 55,700 | 56,210 |
SJC Long Xuyên | 55,920 170 | 56,350 120 | 55,750 | 56,230 |
SJC Miền Tây | 55,900 170 | 56,300 120 | 55,730 | 56,180 |
SJC Nha Trang | 55,900 170 | 56,320 120 | 55,730 | 56,200 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 170 | 56,300 120 | 55,730 | 56,180 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 200 | 56,150 150 | 55,700 | 56,000 |
EXIMBANK | 56,050 430 | 56,250 430 | 55,620 | 55,820 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,800 50 | 56,200 350 | 55,750 | 56,550 |
TPBANK GOLD | 55,900 200 | 56,350 150 | 55,700 | 56,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,900 150 | 56,300 100 | 55,750 | 56,200 |
DOJI HN | 55,900 200 | 56,350 150 | 55,700 | 56,200 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,920 150 | 56,270 100 | 55,770 | 56,170 |
PNJ Hà Nội | 55,900 200 | 56,300 100 | 55,700 | 56,200 |
PNJ HCM | 55,900 200 | 56,300 100 | 55,700 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng