Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/04/2021 | Ngày 09/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,750 50 | 51,350 50 | 50,800 | 51,400 |
Vàng nữ trang 10K | 19,440 21 | 21,440 21 | 19,461 | 21,461 |
Vàng nữ trang 14K | 27,915 29 | 29,915 29 | 27,944 | 29,944 |
Vàng nữ trang 18K | 36,441 38 | 38,441 38 | 36,479 | 38,479 |
Vàng nữ trang 24K | 49,545 49 | 50,545 49 | 49,594 | 50,594 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,350 50 | 51,050 50 | 50,400 | 51,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,800 50 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
SJC Bình Phước | 54,780 50 | 55,270 | 54,830 | 55,270 |
SJC Cà Mau | 54,800 50 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,800 50 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Huế | 54,770 50 | 55,280 | 54,820 | 55,280 |
SJC Long Xuyên | 54,820 50 | 55,300 | 54,870 | 55,300 |
SJC Miền Tây | 54,800 50 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
SJC Nha Trang | 54,800 50 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Quãng Ngãi | 54,800 50 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng