Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/03/2022 | Ngày 09/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,750 650 | 56,750 750 | 56,400 | 57,500 |
Vàng nữ trang 10K | 21,692 313 | 23,692 313 | 22,005 | 24,005 |
Vàng nữ trang 14K | 31,064 437 | 33,064 437 | 31,501 | 33,501 |
Vàng nữ trang 18K | 40,492 562 | 42,492 562 | 41,054 | 43,054 |
Vàng nữ trang 24K | 54,591 743 | 55,891 743 | 55,334 | 56,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,450 650 | 56,450 750 | 56,100 | 57,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,800 600 | 69,600 600 | 68,400 | 70,200 |
SJC Bình Phước | 67,780 600 | 69,620 600 | 68,380 | 70,220 |
SJC Cà Mau | 67,800 600 | 69,620 600 | 68,400 | 70,220 |
SJC Đà Nẵng | 67,800 600 | 69,620 600 | 68,400 | 70,220 |
SJC Hà Nội | 67,800 600 | 69,620 600 | 68,400 | 70,220 |
SJC HCM 1-10L | 67,800 600 | 69,600 600 | 68,400 | 70,200 |
SJC Huế | 67,770 600 | 69,630 600 | 68,370 | 70,230 |
SJC Long Xuyên | 67,820 600 | 69,650 600 | 68,420 | 70,250 |
SJC Miền Tây | 67,800 600 | 69,600 600 | 68,400 | 70,200 |
SJC Nha Trang | 67,800 600 | 69,620 600 | 68,400 | 70,220 |
SJC Quãng Ngãi | 67,800 600 | 69,600 600 | 68,400 | 70,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,800 700 | 69,300 700 | 68,500 | 70,000 |
SCB | 67,800 100 | 69,300 1,200 | 67,700 | 70,500 |
TPBANK GOLD | 67,000 1,000 | 70,000 600 | 68,000 | 70,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,600 100 | 70,000 100 | 67,700 | 70,100 |
DOJI HCM | 67,000 1,000 | 70,000 500 | 68,000 | 70,500 |
DOJI HN | 67,000 1,000 | 70,000 600 | 68,000 | 70,600 |
Mi Hồng | 68,300 800 | 69,600 200 | 67,500 | 69,800 |
Phú Qúy SJC | 67,500 | 69,500 300 | 67,500 | 69,800 |
PNJ Hà Nội | 67,500 500 | 69,500 1,000 | 68,000 | 70,500 |
PNJ HCM | 67,600 800 | 69,600 600 | 68,400 | 70,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng