Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/03/2021 | Ngày 09/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,700 100 | 52,300 100 | 51,800 | 52,400 |
Vàng nữ trang 10K | 19,836 42 | 21,836 42 | 19,878 | 21,878 |
Vàng nữ trang 14K | 28,469 58 | 30,469 58 | 28,527 | 30,527 |
Vàng nữ trang 18K | 37,154 75 | 39,154 75 | 37,229 | 39,229 |
Vàng nữ trang 24K | 50,485 99 | 51,485 99 | 50,584 | 51,584 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,300 100 | 52,000 100 | 51,400 | 52,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,980 280 | 55,380 230 | 54,700 | 55,150 |
SJC Bình Phước | 54,960 280 | 55,400 230 | 54,680 | 55,170 |
SJC Cà Mau | 54,980 280 | 55,400 230 | 54,700 | 55,170 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,980 280 | 55,400 230 | 54,700 | 55,170 |
SJC Hà Nội | 54,980 280 | 55,400 230 | 54,700 | 55,170 |
SJC HCM 1-10L | 54,980 280 | 55,380 230 | 54,700 | 55,150 |
SJC Huế | 54,950 280 | 55,410 230 | 54,670 | 55,180 |
SJC Long Xuyên | 55,000 280 | 55,430 230 | 54,720 | 55,200 |
SJC Miền Tây | 54,980 280 | 55,380 230 | 54,700 | 55,150 |
SJC Nha Trang | 54,980 280 | 55,400 230 | 54,700 | 55,170 |
SJC Quãng Ngãi | 54,980 280 | 55,380 230 | 54,700 | 55,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,950 250 | 55,350 200 | 54,700 | 55,150 |
EXIMBANK | 55,030 230 | 55,280 230 | 54,800 | 55,050 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,700 | 54,500 | 55,700 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,950 300 | 55,350 200 | 54,650 | 55,150 |
TPBANK GOLD | 55,000 300 | 55,400 200 | 54,700 | 55,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 54,900 300 | 55,400 300 | 54,600 | 55,100 |
DOJI HN | 54,950 250 | 55,450 250 | 54,700 | 55,200 |
Mi Hồng | 55,000 100 | 55,300 100 | 54,900 | 55,200 |
Phú Qúy SJC | 55,050 300 | 55,400 250 | 54,750 | 55,150 |
PNJ Hà Nội | 54,900 250 | 55,350 200 | 54,650 | 55,150 |
PNJ HCM | 54,900 250 | 55,350 200 | 54,650 | 55,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng