Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/02/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/02/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/02/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,950 55,550
Vàng nữ trang 10K 21,233 23,233
Vàng nữ trang 14K 30,422 32,422
Vàng nữ trang 18K 39,667 41,667
Vàng nữ trang 24K 53,802 54,802
Vàng nữ trang 9999 54,650 55,350
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,750 57,350
SJC Bình Phước 56,730 57,370
SJC Cà Mau 56,750 57,370
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,750 57,370
SJC Hà Nội 56,750 57,370
SJC HCM 1-10L 56,750 57,350
SJC Huế 56,720 57,380
SJC Long Xuyên 56,770 57,400
SJC Miền Tây 56,750 57,350
SJC Nha Trang 56,750 57,370
SJC Quãng Ngãi 56,750 57,350
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,700 57,300
EXIMBANK 56,800 57,300
MARITIME BANK 56,300 57,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,700 57,300
TPBANK GOLD 56,600 57,350
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,700 57,400
DOJI HN 56,600 57,350
Mi Hồng 56,850 50 57,350 50
Phú Qúy SJC 56,600 57,300
PNJ Hà Nội 56,750 100 57,350 100
PNJ HCM 56,750 100 57,350 100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá