Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/02/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/02/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/02/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,790 37,190
Vàng nữ trang 10K 14,239 15,639
Vàng nữ trang 14K 20,405 21,805
Vàng nữ trang 18K 26,608 28,008
Vàng nữ trang 24K 36,072 36,772
Vàng nữ trang 9999 36,440 37,140
Vàng SJC 1L->10L 36,880 37,100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,880 37,100
SJC Bình Phước 36,850 37,130
SJC Buôn Ma Thuột 36,870 37,120
SJC Cà Mau 36,880 37,120
SJC Đà Lạt 36,900 37,150
SJC Đà Nẵng 36,880 37,120
SJC Hà Nội 36,880 37,120
SJC Huế 36,880 37,120
SJC Long Xuyên 36,880 37,100
SJC Miền Tây 36,880 37,100
SJC Nha Trang 36,870 37,120
SJC Quãng Ngãi 36,880 37,100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,950 37,070
MARITIME BANK 36,930 37,090
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,600 37,350
VIETINBANK GOLD 36,850 37,060
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,910 37,050
DOJI HN 36,900 37,050
DOJI SG 370,000 333,100 37,200 100
Ngọc Hải Tiền Giang 36,900 100 37,300 100
Ngọc Hải TP.HCM 36,900 100 37,300 100
Phú Qúy SJC 36,850 50 37,050 332,950
PNJ Hà Nội 36,950 37,150
PNJ TP.HCM 36,950 37,150
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá