Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 10/01/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 10/01/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 10/01/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,500 150 54,500 150
Vàng nữ trang 10K 20,712 63 22,712 63
Vàng nữ trang 14K 29,693 88 31,693 88
Vàng nữ trang 18K 38,729 113 40,729 113
Vàng nữ trang 24K 52,264 149 53,564 149
Vàng nữ trang 9999 53,400 150 54,100 150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 100 66,900 100
SJC Bình Phước 66,080 100 66,920 100
SJC Cà Mau 66,100 100 66,920 100
SJC Đà Nẵng 66,100 100 66,920 100
SJC Hà Nội 66,100 100 66,920 100
SJC HCM 1-10L 66,100 100 66,900 100
SJC Huế 66,070 100 66,930 100
SJC Long Xuyên 66,120 100 66,950 100
SJC Miền Tây 66,100 100 66,900 100
SJC Nha Trang 66,100 100 66,920 100
SJC Quãng Ngãi 66,100 100 66,900 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,100 100 66,800 100
SCB 65,800 500 66,800 500
TPBANK GOLD 65,900 100 66,900 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,050 170 66,890 90
DOJI HCM 66,000 200 66,900 100
DOJI HN 65,900 100 66,900 100
Mi Hồng 66,000 100 66,800
Phú Qúy SJC 66,000 200 66,900 100
PNJ Hà Nội 65,900 100 66,800
PNJ HCM 65,900 100 66,800
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá