Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/12/2021 | Ngày 08/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,650 50 | 52,350 50 | 51,700 | 52,400 |
Vàng nữ trang 10K | 19,857 21 | 21,857 21 | 19,878 | 21,878 |
Vàng nữ trang 14K | 28,498 29 | 30,498 29 | 28,527 | 30,527 |
Vàng nữ trang 18K | 37,191 38 | 39,191 38 | 37,229 | 39,229 |
Vàng nữ trang 24K | 50,435 49 | 51,535 49 | 50,484 | 51,584 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,350 50 | 52,050 50 | 51,400 | 52,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,550 150 | 61,250 150 | 60,400 | 61,100 |
SJC Bình Phước | 60,530 150 | 61,270 150 | 60,380 | 61,120 |
SJC Cà Mau | 60,550 150 | 61,270 150 | 60,400 | 61,120 |
SJC Đà Nẵng | 60,550 150 | 61,270 150 | 60,400 | 61,120 |
SJC Hà Nội | 60,550 150 | 61,270 150 | 60,400 | 61,120 |
SJC HCM 1-10L | 60,550 150 | 61,250 150 | 60,400 | 61,100 |
SJC Huế | 60,520 150 | 61,280 150 | 60,370 | 61,130 |
SJC Long Xuyên | 60,570 150 | 61,300 150 | 60,420 | 61,150 |
SJC Miền Tây | 60,550 150 | 61,250 150 | 60,400 | 61,100 |
SJC Nha Trang | 60,550 150 | 61,270 150 | 60,400 | 61,120 |
SJC Quãng Ngãi | 60,550 150 | 61,250 150 | 60,400 | 61,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,500 100 | 61,100 100 | 60,400 | 61,000 |
EXIMBANK | 60,650 300 | 61,150 300 | 60,350 | 60,850 |
SCB | 60,700 150 | 61,200 250 | 60,550 | 60,950 |
TPBANK GOLD | 60,450 50 | 61,200 150 | 60,400 | 61,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,710 200 | 61,230 240 | 60,510 | 60,990 |
DOJI HCM | 60,450 150 | 61,250 150 | 60,300 | 61,100 |
DOJI HN | 60,450 50 | 61,200 150 | 60,400 | 61,050 |
Mi Hồng | 60,750 350 | 61,150 350 | 60,400 | 60,800 |
Phú Qúy SJC | 60,700 200 | 61,250 250 | 60,500 | 61,000 |
PNJ Hà Nội | 60,650 140 | 61,250 150 | 60,510 | 61,100 |
PNJ HCM | 60,550 150 | 61,250 150 | 60,400 | 61,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng