Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/12/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/12/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/12/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,650 100 54,200 100
Vàng nữ trang 10K 20,670 42 22,670 42
Vàng nữ trang 14K 29,635 58 31,635 58
Vàng nữ trang 18K 38,654 75 40,654 75
Vàng nữ trang 24K 52,465 99 53,465 99
Vàng nữ trang 9999 53,300 100 54,000 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 54,750 200 55,300 200
SJC Bình Phước 54,730 200 55,320 200
SJC Cà Mau 54,750 200 55,320 200
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 54,750 200 55,320 200
SJC Hà Nội 54,750 200 55,320 200
SJC HCM 1-10L 54,750 200 55,300 200
SJC Huế 54,720 200 55,330 200
SJC Long Xuyên 54,770 200 55,350 200
SJC Miền Tây 54,750 200 55,300 200
SJC Nha Trang 54,740 200 55,320 200
SJC Quãng Ngãi 54,750 200 55,300 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 54,600 300 55,100 300
EXIMBANK 54,650 200 55,150 200
MARITIME BANK 54,550 10 55,850 150
Sacombank 54,380 54,580
SCB 54,600 300 55,200 200
TPBANK GOLD 54,600 250 55,250 300
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 54,760 300 55,230 310
DOJI HCM 54,660 250 55,290 200
DOJI HN 54,500 350 55,300 250
Mi Hồng 54,650 350 55,150 250
Phú Qúy SJC 54,750 300 55,250 300
PNJ Hà Nội 54,700 200 55,300 200
PNJ HCM 54,700 200 55,300 200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá