Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/10/2020 | Ngày 08/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,250 200 | 53,750 200 | 53,050 | 53,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,341 84 | 22,441 84 | 20,257 | 22,357 |
Vàng nữ trang 14K | 29,214 116 | 31,314 116 | 29,098 | 31,198 |
Vàng nữ trang 18K | 38,142 151 | 40,242 151 | 37,991 | 40,091 |
Vàng nữ trang 24K | 51,821 198 | 52,921 198 | 51,623 | 52,723 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,750 200 | 53,450 200 | 52,550 | 53,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,800 150 | 56,300 150 | 55,650 | 56,150 |
SJC Bình Phước | 55,780 150 | 56,320 150 | 55,630 | 56,170 |
SJC Cà Mau | 55,800 150 | 56,320 150 | 55,650 | 56,170 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,800 150 | 56,320 150 | 55,650 | 56,170 |
SJC Hà Nội | 55,800 150 | 56,320 150 | 55,650 | 56,170 |
SJC HCM 1-10L | 55,800 150 | 56,300 150 | 55,650 | 56,150 |
SJC Huế | 55,770 150 | 56,330 150 | 55,620 | 56,180 |
SJC Long Xuyên | 55,820 150 | 56,350 150 | 55,670 | 56,200 |
SJC Miền Tây | 55,800 150 | 56,300 150 | 55,650 | 56,150 |
SJC Nha Trang | 55,790 150 | 56,320 150 | 55,640 | 56,170 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800 150 | 56,300 150 | 55,650 | 56,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,950 250 | 56,300 250 | 55,700 | 56,050 |
EXIMBANK | 55,900 250 | 56,200 250 | 55,650 | 55,950 |
MARITIME BANK | 55,550 250 | 56,700 250 | 55,300 | 56,450 |
Sacombank | 55,650 350 | 56,450 300 | 55,300 | 56,150 |
SCB | 55,600 50 | 56,200 150 | 55,650 | 56,050 |
TPBANK GOLD | 55,700 100 | 56,200 100 | 55,600 | 56,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,010 260 | 56,290 240 | 55,750 | 56,050 |
DOJI HCM | 55,700 100 | 56,250 150 | 55,600 | 56,100 |
DOJI HN | 55,700 100 | 56,190 90 | 55,600 | 56,100 |
Mi Hồng | 55,900 200 | 56,300 200 | 55,700 | 56,100 |
Phú Qúy SJC | 55,900 300 | 56,300 300 | 55,600 | 56,000 |
PNJ Hà Nội | 55,750 100 | 56,300 150 | 55,650 | 56,150 |
PNJ HCM | 55,750 100 | 56,300 150 | 55,650 | 56,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng