Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/10/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/10/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/10/2019 | Ngày 08/10/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,740 190 | 42,190 190 | 41,550 | 42,000 |
Vàng nữ trang 10K | 16,282 79 | 17,682 79 | 16,203 | 17,603 |
Vàng nữ trang 14K | 23,262 111 | 24,662 111 | 23,151 | 24,551 |
Vàng nữ trang 18K | 30,283 142 | 31,683 142 | 30,141 | 31,541 |
Vàng nữ trang 24K | 40,624 188 | 41,624 188 | 40,436 | 41,436 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,240 190 | 42,040 190 | 41,050 | 41,850 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,790 190 | 42,040 190 | 41,600 | 41,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,790 190 | 42,040 190 | 41,600 | 41,850 |
SJC Bình Phước | 41,760 190 | 42,070 190 | 41,570 | 41,880 |
SJC Cà Mau | 41,790 190 | 42,060 190 | 41,600 | 41,870 |
SJC Đà Lạt | 41,810 190 | 42,090 190 | 41,620 | 41,900 |
SJC Đà Nẵng | 41,790 190 | 42,060 190 | 41,600 | 41,870 |
SJC Hà Nội | 41,790 190 | 42,060 190 | 41,600 | 41,870 |
SJC Huế | 41,770 190 | 42,060 190 | 41,580 | 41,870 |
SJC Long Xuyên | 41,790 190 | 42,040 190 | 41,600 | 41,850 |
SJC Miền Tây | 41,790 190 | 42,040 190 | 41,600 | 41,850 |
SJC Nha Trang | 41,780 190 | 42,060 190 | 41,590 | 41,870 |
SJC Quãng Ngãi | 41,790 190 | 42,040 190 | 41,600 | 41,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,830 280 | 42,030 230 | 41,550 | 41,800 |
SCB | 41,750 5,180 | 41,950 5,280 | 36,570 | 36,670 |
VIETINBANK GOLD | 41,790 140 | 42,060 90 | 41,650 | 41,970 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,760 50 | 42,120 130 | 41,710 | 41,990 |
DOJI HN | 41,700 250 | 42,200 250 | 41,450 | 41,950 |
DOJI SG | 41,750 250 | 42,100 250 | 41,500 | 41,850 |
Phú Qúy SJC | 41,750 250 | 42,200 350 | 41,500 | 41,850 |
PNJ Hà Nội | 41,700 100 | 42,000 50 | 41,600 | 41,950 |
PNJ TP.HCM | 41,700 100 | 42,000 50 | 41,600 | 41,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng