Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/09/2020 | Ngày 08/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,600 150 | 54,250 100 | 53,450 | 54,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,349 41 | 22,649 41 | 20,308 | 22,608 |
Vàng nữ trang 14K | 29,306 58 | 31,606 58 | 29,248 | 31,548 |
Vàng nữ trang 18K | 38,317 75 | 40,617 75 | 38,242 | 40,542 |
Vàng nữ trang 24K | 51,916 99 | 53,416 99 | 51,817 | 53,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,150 200 | 53,950 100 | 52,950 | 53,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,700 100 | 56,450 50 | 55,600 | 56,400 |
SJC Bình Phước | 55,680 100 | 56,470 50 | 55,580 | 56,420 |
SJC Cà Mau | 55,700 100 | 56,470 50 | 55,600 | 56,420 |
SJC Đà Nẵng | 55,700 100 | 56,470 50 | 55,600 | 56,420 |
SJC Hà Nội | 55,700 100 | 56,470 50 | 55,600 | 56,420 |
SJC HCM 1-10L | 55,700 100 | 56,450 50 | 55,600 | 56,400 |
SJC Huế | 55,670 100 | 56,480 50 | 55,570 | 56,430 |
SJC Long Xuyên | 55,720 100 | 56,500 50 | 55,620 | 56,450 |
SJC Miền Tây | 55,700 100 | 56,450 50 | 55,600 | 56,400 |
SJC Nha Trang | 55,690 100 | 56,470 50 | 55,590 | 56,420 |
SJC Quãng Ngãi | 55,700 100 | 56,450 50 | 55,600 | 56,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,600 | 56,200 | 55,600 | 56,200 |
EXIMBANK | 55,750 300 | 56,250 200 | 55,450 | 56,050 |
MARITIME BANK | 55,250 | 56,650 | 55,250 | 56,650 |
Sacombank | 55,400 | 56,500 | 55,400 | 56,500 |
SCB | 55,500 200 | 56,150 250 | 55,700 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 55,750 250 | 56,250 250 | 55,500 | 56,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,800 250 | 56,240 190 | 55,550 | 56,050 |
DOJI HCM | 55,760 50 | 56,240 | 55,710 | 56,240 |
DOJI HN | 55,750 250 | 56,250 150 | 55,500 | 56,100 |
Mi Hồng | 55,750 150 | 56,300 150 | 55,600 | 56,150 |
Phú Qúy SJC | 55,800 300 | 56,250 100 | 55,500 | 56,150 |
PNJ Hà Nội | 55,750 150 | 56,250 50 | 55,600 | 56,200 |
PNJ HCM | 55,750 150 | 56,250 50 | 55,600 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng