Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/07/2020 | Ngày 08/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,120 470 | 50,670 470 | 49,650 | 50,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,419 217 | 21,219 217 | 19,202 | 21,002 |
Vàng nữ trang 14K | 27,806 303 | 29,606 303 | 27,503 | 29,303 |
Vàng nữ trang 18K | 36,244 390 | 38,044 390 | 35,854 | 37,654 |
Vàng nữ trang 24K | 48,820 515 | 50,020 515 | 48,305 | 49,505 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,770 520 | 50,520 520 | 49,250 | 50,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 50,400 450 | 50,800 450 | 49,950 | 50,350 |
SJC Bình Phước | 50,380 450 | 50,820 450 | 49,930 | 50,370 |
SJC Cà Mau | 50,400 450 | 50,820 450 | 49,950 | 50,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 50,400 450 | 50,820 450 | 49,950 | 50,370 |
SJC Hà Nội | 50,400 450 | 50,820 450 | 49,950 | 50,370 |
SJC HCM 1-10L | 50,400 450 | 50,800 450 | 49,950 | 50,350 |
SJC Huế | 50,370 450 | 50,830 450 | 49,920 | 50,380 |
SJC Long Xuyên | 50,420 450 | 50,850 450 | 49,970 | 50,400 |
SJC Miền Tây | 50,400 450 | 50,800 450 | 49,950 | 50,350 |
SJC Nha Trang | 50,390 450 | 50,820 450 | 49,940 | 50,370 |
SJC Quãng Ngãi | 50,400 450 | 50,800 450 | 49,950 | 50,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,350 350 | 50,750 350 | 50,000 | 50,400 |
EXIMBANK | 50,400 400 | 50,700 400 | 50,000 | 50,300 |
MARITIME BANK | 49,650 150 | 50,900 100 | 49,500 | 50,800 |
Sacombank | 50,200 270 | 50,680 300 | 49,930 | 50,380 |
SCB | 50,350 450 | 50,700 500 | 49,900 | 50,200 |
TPBANK GOLD | 50,250 220 | 50,650 420 | 50,030 | 50,230 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,300 250 | 50,650 420 | 50,050 | 50,230 |
DOJI HCM | 50,360 300 | 50,740 450 | 50,060 | 50,290 |
DOJI HN | 50,250 210 | 50,650 440 | 50,040 | 50,210 |
Mi Hồng | 50,300 300 | 50,700 350 | 50,000 | 50,350 |
Phú Qúy SJC | 50,400 380 | 50,700 450 | 50,020 | 50,250 |
PNJ Hà Nội | 50,250 350 | 50,600 420 | 49,900 | 50,180 |
PNJ HCM | 50,250 350 | 50,600 420 | 49,900 | 50,180 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng