Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/06/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/06/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/06/2021 | Ngày 08/06/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,800 80 | 53,400 80 | 52,880 | 53,480 |
Vàng nữ trang 10K | 20,295 33 | 22,295 33 | 20,328 | 22,328 |
Vàng nữ trang 14K | 29,110 47 | 31,110 47 | 29,157 | 31,157 |
Vàng nữ trang 18K | 37,979 60 | 39,979 60 | 38,039 | 40,039 |
Vàng nữ trang 24K | 51,574 79 | 52,574 79 | 51,653 | 52,653 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,400 80 | 53,100 80 | 52,480 | 53,180 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,650 100 | 57,250 100 | 56,750 | 57,350 |
SJC Bình Phước | 56,630 100 | 57,270 100 | 56,730 | 57,370 |
SJC Cà Mau | 56,650 100 | 57,270 100 | 56,750 | 57,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,650 100 | 57,270 100 | 56,750 | 57,370 |
SJC Hà Nội | 56,650 100 | 57,270 100 | 56,750 | 57,370 |
SJC HCM 1-10L | 56,650 100 | 57,250 100 | 56,750 | 57,350 |
SJC Huế | 56,620 100 | 57,280 100 | 56,720 | 57,380 |
SJC Long Xuyên | 56,670 100 | 57,300 100 | 56,770 | 57,400 |
SJC Miền Tây | 56,650 100 | 57,250 100 | 56,750 | 57,350 |
SJC Nha Trang | 56,650 100 | 57,270 100 | 56,750 | 57,370 |
SJC Quãng Ngãi | 56,650 100 | 57,250 100 | 56,750 | 57,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 100 | 57,050 150 | 56,700 | 57,200 |
EXIMBANK | 56,600 150 | 57,100 150 | 56,750 | 57,250 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,500 250 | 57,100 250 | 56,750 | 57,350 |
TPBANK GOLD | 56,650 100 | 57,200 100 | 56,750 | 57,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,700 150 | 57,250 170 | 56,850 | 57,420 |
DOJI HN | 56,650 100 | 57,200 100 | 56,750 | 57,300 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,650 200 | 57,200 100 | 56,850 | 57,300 |
PNJ Hà Nội | 56,650 100 | 57,250 100 | 56,750 | 57,350 |
PNJ HCM | 56,650 100 | 57,250 100 | 56,750 | 57,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng