Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/04/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/04/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/04/2020 | Ngày 08/04/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,850 50 | 45,800 | 44,800 | 45,800 |
Vàng nữ trang 10K | 17,525 358 | 19,125 42 | 17,167 | 19,167 |
Vàng nữ trang 14K | 25,079 342 | 26,679 58 | 24,737 | 26,737 |
Vàng nữ trang 18K | 32,678 325 | 34,278 75 | 32,353 | 34,353 |
Vàng nữ trang 24K | 43,650 1 | 45,050 99 | 43,649 | 45,149 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,400 100 | 45,500 100 | 44,500 | 45,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,250 100 | 48,100 100 | 47,150 | 48,000 |
SJC Bình Phước | 47,230 100 | 48,120 100 | 47,130 | 48,020 |
SJC Cà Mau | 47,250 100 | 48,120 100 | 47,150 | 48,020 |
SJC Đà Lạt | 47,270 100 | 48,150 100 | 47,170 | 48,050 |
SJC Đà Nẵng | 47,250 100 | 48,120 100 | 47,150 | 48,020 |
SJC Hà Nội | 47,250 100 | 48,120 100 | 47,150 | 48,020 |
SJC HCM 1-10L | 47,250 100 | 48,100 100 | 47,150 | 48,000 |
SJC Huế | 47,220 100 | 48,130 100 | 47,120 | 48,030 |
SJC Long Xuyên | 47,250 100 | 48,120 100 | 47,150 | 48,020 |
SJC Miền Tây | 47,250 100 | 48,100 100 | 47,150 | 48,000 |
SJC Nha Trang | 47,240 100 | 48,120 100 | 47,140 | 48,020 |
SJC Quãng Ngãi | 47,250 100 | 48,100 100 | 47,150 | 48,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,000 100 | 47,800 100 | 46,900 | 47,700 |
EXIMBANK | 47,300 300 | 48,000 300 | 47,000 | 47,700 |
MARITIME BANK | 46,600 | 48,200 | 46,600 | 48,200 |
Sacombank | 46,900 100 | 48,050 120 | 46,800 | 47,930 |
SCB | 47,100 300 | 47,800 200 | 46,800 | 47,600 |
TPBANK GOLD | 47,000 100 | 47,700 100 | 47,100 | 47,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
DOJI HCM | 47,100 | 47,800 | 47,100 | 47,800 |
DOJI HN | 47,000 100 | 47,700 100 | 47,100 | 47,800 |
Mi Hồng | 47,200 | 48,200 | 47,200 | 48,200 |
Phú Qúy SJC | 47,400 150 | 48,100 100 | 47,250 | 48,000 |
PNJ Hà Nội | 46,700 | 47,900 | 46,700 | 47,900 |
PNJ HCM | 46,700 | 47,900 | 46,700 | 47,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng