Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/03/2022 | Ngày 08/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,400 300 | 57,500 300 | 56,100 | 57,200 |
Vàng nữ trang 10K | 22,005 125 | 24,005 125 | 21,880 | 23,880 |
Vàng nữ trang 14K | 31,501 175 | 33,501 175 | 31,326 | 33,326 |
Vàng nữ trang 18K | 41,054 225 | 43,054 225 | 40,829 | 42,829 |
Vàng nữ trang 24K | 55,334 97 | 56,634 297 | 55,237 | 56,337 |
Vàng nữ trang 9999 | 56,100 300 | 57,200 300 | 55,800 | 56,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,400 1,800 | 70,200 1,800 | 70,200 | 72,000 |
SJC Bình Phước | 68,380 1,800 | 70,220 1,800 | 70,180 | 72,020 |
SJC Cà Mau | 68,400 1,800 | 70,220 1,800 | 70,200 | 72,020 |
SJC Đà Nẵng | 68,400 1,800 | 70,220 1,800 | 70,200 | 72,020 |
SJC Hà Nội | 68,400 1,800 | 70,220 1,800 | 70,200 | 72,020 |
SJC HCM 1-10L | 68,400 1,800 | 70,200 1,800 | 70,200 | 72,000 |
SJC Huế | 68,370 1,800 | 70,230 1,800 | 70,170 | 72,030 |
SJC Long Xuyên | 68,420 1,800 | 70,250 1,800 | 70,220 | 72,050 |
SJC Miền Tây | 68,400 1,800 | 70,200 1,800 | 70,200 | 72,000 |
SJC Nha Trang | 68,400 1,800 | 70,220 1,800 | 70,200 | 72,020 |
SJC Quãng Ngãi | 68,400 1,800 | 70,200 1,800 | 70,200 | 72,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,500 2,100 | 70,000 2,100 | 70,600 | 72,100 |
SCB | 67,700 2,900 | 70,500 1,800 | 70,600 | 72,300 |
TPBANK GOLD | 68,000 1,000 | 70,600 1,200 | 69,000 | 71,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,700 1,300 | 70,100 1,500 | 69,000 | 71,600 |
DOJI HCM | 68,000 1,500 | 70,500 1,500 | 69,500 | 72,000 |
DOJI HN | 68,000 1,000 | 70,600 1,200 | 69,000 | 71,800 |
Mi Hồng | 67,500 2,000 | 69,800 1,700 | 69,500 | 71,500 |
Phú Qúy SJC | 67,500 1,700 | 69,800 2,000 | 69,200 | 71,800 |
PNJ Hà Nội | 68,000 1,000 | 70,500 1,800 | 69,000 | 72,300 |
PNJ HCM | 68,400 1,800 | 70,200 2,100 | 70,200 | 72,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng