Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/03/2020 | Ngày 08/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,400 150 | 47,300 50 | 46,550 | 47,250 |
Vàng nữ trang 10K | 17,993 200 | 19,793 | 18,193 | 19,793 |
Vàng nữ trang 14K | 25,812 200 | 27,612 | 26,012 | 27,612 |
Vàng nữ trang 18K | 33,679 200 | 35,479 | 33,879 | 35,479 |
Vàng nữ trang 24K | 45,434 | 46,634 | 45,434 | 46,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,100 100 | 47,100 | 46,200 | 47,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,150 350 | 47,850 550 | 46,800 | 47,300 |
SJC Bình Phước | 47,120 350 | 47,880 550 | 46,770 | 47,330 |
SJC Cà Mau | 47,150 350 | 47,870 550 | 46,800 | 47,320 |
SJC Đà Lạt | 47,170 350 | 47,900 550 | 46,820 | 47,350 |
SJC Đà Nẵng | 47,150 350 | 47,870 550 | 46,800 | 47,320 |
SJC Hà Nội | 47,150 350 | 47,870 550 | 46,800 | 47,320 |
SJC HCM 1-10L | 47,150 350 | 47,850 550 | 46,800 | 47,300 |
SJC Huế | 47,130 350 | 47,870 550 | 46,780 | 47,320 |
SJC Long Xuyên | 47,150 350 | 47,850 550 | 46,800 | 47,300 |
SJC Miền Tây | 47,150 350 | 47,850 550 | 46,800 | 47,300 |
SJC Nha Trang | 47,140 350 | 47,870 550 | 46,790 | 47,320 |
SJC Quãng Ngãi | 47,150 350 | 47,850 550 | 46,800 | 47,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,200 600 | 47,700 600 | 46,600 | 47,100 |
EXIMBANK | 47,200 200 | 47,700 350 | 47,000 | 47,350 |
Sacombank | 46,850 350 | 47,700 320 | 46,500 | 47,380 |
SCB | 47,200 700 | 47,800 800 | 46,500 | 47,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,100 150 | 48,000 450 | 46,950 | 47,550 |
DOJI HCM | 47,100 240 | 48,100 590 | 46,860 | 47,510 |
DOJI HN | 47,100 200 | 48,100 700 | 46,900 | 47,400 |
Mi Hồng | 47,100 200 | 48,000 500 | 46,900 | 47,500 |
Phú Qúy SJC | 47,000 100 | 47,900 400 | 46,900 | 47,500 |
PNJ Hà Nội | 46,950 450 | 47,850 450 | 46,500 | 47,400 |
PNJ HCM | 46,950 450 | 47,850 450 | 46,500 | 47,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng