Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/01/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/01/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/01/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,400 600 55,000 600
Vàng nữ trang 10K 21,004 250 23,004 250
Vàng nữ trang 14K 30,102 349 32,102 349
Vàng nữ trang 18K 39,254 450 41,254 450
Vàng nữ trang 24K 53,257 594 54,257 594
Vàng nữ trang 9999 54,100 600 54,800 600
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,300 450 56,000 350
SJC Bình Phước 55,280 450 56,020 350
SJC Cà Mau 55,300 450 56,020 350
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,300 450 56,020 350
SJC Hà Nội 55,300 450 56,020 350
SJC HCM 1-10L 55,300 450 56,000 350
SJC Huế 55,270 450 56,030 350
SJC Long Xuyên 55,320 450 56,050 350
SJC Miền Tây 55,300 450 56,000 350
SJC Nha Trang 55,300 450 56,020 350
SJC Quãng Ngãi 55,300 450 56,000 350
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,200 650 55,700 600
EXIMBANK 55,750 56,200
MARITIME BANK 54,800 1,100 56,100 1,050
Sacombank 54,380 54,580
SCB 55,200 650 56,000 350
TPBANK GOLD 55,300 400 56,000 350
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 55,300 400 56,050 250
DOJI HN 55,300 400 56,000 350
Mi Hồng 55,620 180 55,970 280
Phú Qúy SJC 55,350 450 55,950 350
PNJ Hà Nội 55,300 450 56,000 300
PNJ HCM 55,300 450 56,000 300
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá